Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
2.43% |
Các trận chưa diễn ra |
1244 |
97.57% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
38.71% |
Trận hòa |
9 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
32.26% |
Tổng số bàn thắng |
71 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
36 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tây Ban Nha U21 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tây Ban Nha U21 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ukraine U21 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Croatia U21, Romania U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Croatia U21, Italy U21, Romania U21, Bỉ U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CH Séc U21, Croatia U21, Bồ Đào Nha U21, Romania U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Anh U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ukraine U21, Croatia U21, Anh U21, Bỉ U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Romania U21, Anh U21, Na Uy U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Thụy Sỹ U21 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Thụy Sỹ U21 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ukraine U21 |
8 bàn |