Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
10 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
90 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
20% |
Trận hòa |
3 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
38 |
Trung bình 3.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
16 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Indonesia U23 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Indonesia U23 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Malaysia U23 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Campuchia U23, Lào U23, Brunei U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Malaysia U23, Thái Lan U23, Viet Nam U23, Lào U23, Đông Timo U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Campuchia U23, Brunei U23, Myanmar U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Indonesia U23, Thái Lan U23, Viet Nam U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Indonesia U23, Thái Lan U23, Viet Nam U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Indonesia U23, Campuchia U23, Thái Lan U23, Viet Nam U23, Myanmar U23, Philippines U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei U23 |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brunei U23 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brunei U23 |
10 bàn |