Thông tin đội bóng Abha | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Ả rập Xê ut |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 28/10/2025 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Arabi Ksa (Hòa) |
u |
||||
| 21/10/2025 22:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Wehda Mecca Abha (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.75 2.15 3.4 |
| 03/10/2025 22:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Abha (Hòa) |
0 |
0.72 1.07 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.35 2.75 3.3 |
| 23/09/2025 01:00 |
Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | Abha Al Shabab Ksa (Hòa) |
1.25 |
0.97 0.82 |
3 u |
0.95 0.85 |
6.25 1.4 4.5 |
| 16/09/2025 22:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Abha (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2 3.25 3.4 |
| 11/09/2025 22:50 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Faisaly Harmah (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.1 3 3.2 |
| 18/05/2025 20:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Ain Ksa Abha (Hòa) |
u |
||||
| 13/05/2025 01:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Tai (Hòa) |
0.75 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.87 0.92 |
3.75 1.75 3.7 |
| 07/05/2025 20:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Najma Ksa (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.6 2.38 3.3 |
| 29/04/2025 23:25 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jabalain Abha (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.95 3.4 3.3 |
| 23/04/2025 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Jandal (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.67 4.75 3.4 |
| 16/04/2025 22:45 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Safa Ksa Abha (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
1 0.8 |
5 1.5 4 |
| 10/04/2025 20:15 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Zlfe (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.38 2.75 3.1 |
| 04/04/2025 22:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Adalh Abha (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2 3 3.5 |
| 17/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Jubail (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
2 3.3 3.3 |
| 11/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Jeddah Abha (Hòa) |
0 |
0.97 0.82 |
2 u |
0.97 0.82 |
2.87 2.55 2.7 |
| 05/03/2025 02:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Hazm (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.7 2.3 3.25 |
| 25/02/2025 20:05 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Baten (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.65 4.75 3.5 |
| 18/02/2025 22:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Faisaly Harmah Abha (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.15 3 3.25 |
| 11/02/2025 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Bukayriyah (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.3 3 2.9 |
| 03/02/2025 20:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Uhud Medina Abha (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.2 2.15 3 |
| 28/01/2025 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Arabi Ksa (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
3.1 2.1 3.1 |
| 21/01/2025 20:00 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Neom Sports Club Abha (Hòa) |
u |
||||
| 17/01/2025 19:55 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Ain Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.6 3.3 |
| 12/01/2025 19:40 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Tai Abha (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.62 4.5 3.6 |
| 06/01/2025 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Najma Ksa Abha (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.05 3.1 3.3 |
| 18/12/2024 19:35 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Jabalain (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.91 3.5 3.3 |
| 11/12/2024 19:20 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Jandal Abha (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.8 2.25 3.4 |
| 04/12/2024 19:30 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Abha Al Safa Ksa (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.8 3.9 3.4 |
| 27/11/2024 19:10 |
Hạng 1 Ả rập Xê út | Al Zlfe Abha (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3 2.25 3 |











