Thông tin đội bóng Al Kawkab | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ả rập Xê ut |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
29/01/2025 19:20 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Sahel Al Kawkab (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
3.4 2.1 2.88 |
26/01/2025 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Shoalah Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
21/01/2025 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Arar (Hòa) |
u |
||||
16/01/2025 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Sahel Al Kawkab (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
1 0.8 |
6 1.33 5 |
10/01/2025 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Taraji Al Kawkab (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
3 2.1 3.3 |
27/12/2024 19:15 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Al Qotah (Hòa) |
u |
||||
20/12/2024 19:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Hajer Al Kawkab (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.45 2.6 3.2 |
15/12/2024 19:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Najran (Hòa) |
u |
||||
10/12/2024 19:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Al-Ansar (Hòa) |
u |
||||
04/12/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Bisha Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
28/11/2024 18:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
28/11/2024 18:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
23/11/2024 19:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Al Lewaa (Hòa) |
u |
||||
15/11/2024 19:35 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Ula Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
07/11/2024 19:05 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Alhowra (Hòa) |
u |
||||
02/11/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Nojoom Al Kawkab (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3 2.2 3.1 |
27/10/2024 18:55 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Jeel Al Kawkab (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.4 2.6 3.2 |
22/10/2024 21:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Al Shoalah (Hòa) |
u |
||||
17/10/2024 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Arar Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
17/10/2024 19:40 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Arar Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
12/10/2024 19:20 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Al Sahel (Hòa) |
u |
||||
05/10/2024 19:25 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Al Taraji (Hòa) |
u |
||||
27/09/2024 19:50 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Qotah Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
21/09/2024 19:30 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Hajer (Hòa) |
u |
||||
13/09/2024 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
29/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Mudhar Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
23/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Al Rawdhah (Hòa) |
u |
||||
16/03/2024 02:00 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Najran Al Kawkab (Hòa) |
u |
||||
09/03/2024 19:45 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Kawkab Al Entesar (Hòa) |
u |
||||
01/03/2024 20:10 |
Hạng 2 Ả rập Xê út | Al Rayyan Al Kawkab (Hòa) |
u |