Thông tin đội bóng B93 Copenhagen | |
| Thành lập | 1893-5-16 |
| Quốc gia | Đan Mạch |
| Địa chỉ | Ved Sporslojfen 10 2100 Kobenhavn O |
| Website | http://www.b93.dk/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 29/11/2025 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.2 2.9 3.6 |
| 22/11/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Middelfart B93 Copenhagen (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.7 2.38 3.5 |
| 08/11/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Lyngby (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.9 0.9 |
4 1.68 4.1 |
| 02/11/2025 22:59 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB B93 Copenhagen (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.78 1.03 |
1.91 3.25 4 |
| 25/10/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Horsens (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
1 0.8 |
3.9 1.81 3.6 |
| 18/10/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Aalborg BK (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.83 0.98 |
3.1 2.05 3.75 |
| 04/10/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aarhus Fremad B93 Copenhagen (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.62 4.2 4.2 |
| 27/09/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Middelfart (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.79 3.8 3.75 |
| 25/09/2025 01:45 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B93 Copenhagen Brondby (Hòa) |
1.5 |
0.92 0.87 |
3.25 u |
0.87 0.92 |
6 1.27 5.5 |
| 21/09/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK B93 Copenhagen (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.8 1 |
1.66 4.2 4.2 |
| 13/09/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Aarhus Fremad (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
3 u |
0.9 0.9 |
3.4 2 3.75 |
| 09/09/2025 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | AB Kobenhavn B93 Copenhagen (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
1 0.8 |
2.9 2.05 3.6 |
| 31/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens B93 Copenhagen (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.57 5 4.2 |
| 23/08/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Kolding IF (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.98 0.83 |
3.75 1.85 3.7 |
| 20/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge B93 Copenhagen (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
1 0.8 |
3 2.15 3.7 |
| 16/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Esbjerg FB (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.55 2.45 3.7 |
| 09/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. B93 Copenhagen (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
| 05/08/2025 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Alholm If B93 Copenhagen (Hòa) |
u |
||||
| 02/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.25 |
2.5-3 u |
|||
| 26/07/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby B93 Copenhagen (Hòa) |
0.75 |
2.5-3 u |
|||
| 21/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | B93 Copenhagen Ishoj If (Hòa) |
u |
||||
| 19/07/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF B93 Copenhagen (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
1.55 5 4.33 |
| 08/07/2025 18:00 |
Giao Hữu | B93 Copenhagen Aalborg BK (Hòa) |
u |
||||
| 01/07/2025 21:00 |
Giao Hữu | B93 Copenhagen Odense BK (Hòa) |
1.75 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
1 0.8 |
8.5 1.27 4.75 |
| 01/07/2025 21:00 |
Giao Hữu | Odense BK B93 Copenhagen (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.83 0.98 |
1.33 6.25 5.5 |
| 28/06/2025 16:00 |
Giao Hữu | Herfolge Boldklub Koge B93 Copenhagen (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
3 u |
1 0.8 |
2.3 2.4 3.7 |
| 24/06/2025 20:00 |
Giao Hữu | IFK Varnamo B93 Copenhagen (Hòa) |
u |
||||
| 23/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Roskilde (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.05 2.88 4.1 |
| 17/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge B93 Copenhagen (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.85 3.6 3.8 |
| 09/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold B93 Copenhagen (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3 u |
1 0.8 |
1.45 6 4.75 |











