Thông tin đội bóng BK Frem | |
Thành lập | 1866-7-17 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Frem Frank NIELSEN Julius Andersensvej 7 DK-2450 Kobenhavn SV. Denmark |
Website | http://www.bkfrem.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | BK Frem Bronshoj (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.8 3.3 3.9 |
11/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | BK Frem Ishoj If (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.95 0.85 |
2 3.1 3.5 |
16/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem Aarhus Fremad (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
1 0.8 |
4.33 1.65 3.9 |
10/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK BK Frem (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.45 2.38 3.4 |
02/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem HIK (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2 3 3.6 |
30/10/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | BK Frem Kolding IF (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
5 1.45 4.5 |
26/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor BK Frem (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.93 |
2.75 u |
0.99 0.76 |
1.85 3.5 3.6 |
19/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem Nykobing Falster (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.36 5.75 5 |
12/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK BK Frem (Hòa) |
0 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.55 2.3 3.6 |
05/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem Ishoj If (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.8 3.5 3.6 |
28/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem Thisted (Hòa) |
1 |
0.97 0.82 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.55 4.75 4.1 |
25/09/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bronshoj BK Frem (Hòa) |
0.5 |
0.76 1 |
2.75 u |
0.86 0.9 |
3.4 1.95 3.7 |
21/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Aarhus Fremad BK Frem (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.57 5 3.8 |
15/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.1 2.8 3.5 |
07/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem Naestved (Hòa) |
u |
||||
04/09/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | BK Frem Lyngby (Hòa) |
1.5 |
0.91 0.88 |
3 u |
0.8 1 |
8.5 1.27 4.75 |
31/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
24/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster BK Frem (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem Middelfart (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Fremad Amager BK Frem (Hòa) |
u |
||||
06/08/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bagsvaerd BK Frem (Hòa) |
u |
||||
03/08/2024 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem Skive IK (Hòa) |
u |
||||
20/07/2024 16:00 |
Giao Hữu | Fremad Amager BK Frem (Hòa) |
u |
||||
13/07/2024 18:30 |
Giao Hữu | BK Frem Avarta (Hòa) |
u |
||||
24/02/2024 18:00 |
Giao Hữu | BK Frem HIK (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
2.9 1.91 4 |
17/02/2024 18:00 |
Giao Hữu | BK Frem Fa 2000 (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.75 1.05 |
2.2 2.7 3.5 |
10/02/2024 21:30 |
Giao Hữu | Fremad Amager BK Frem (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.83 |
3.25 u |
0.86 0.9 |
2.1 2.4 4.5 |
20/01/2024 18:00 |
Giao Hữu | BK Frem Tarnby Ff (Hòa) |
u |
||||
10/08/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | BK Frem Naestved (Hòa) |
u |
4.85 1.58 4.35 |
|||
29/07/2023 17:00 |
Giao Hữu | BK Frem Roskilde (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.78 |
3.25 u |
0.98 0.78 |
4 1.59 4.1 |