
Thông tin đội bóng Burnley | |
| Thành lập | 1882 |
| Quốc gia | Anh |
| Địa chỉ | Turf Moor Burnley BB10 4BX |
| Website | http://www.burnleyfootballclub.com |
| [email protected] | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 01/11/2025 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Burnley Arsenal (Hòa) |
1.75 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
10 1.25 6.25 |
| 26/10/2025 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Wolves Burnley (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
1.91 4.33 3.3 |
| 18/10/2025 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Burnley Leeds United (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
1 0.85 |
3.4 2.15 3.25 |
| 05/10/2025 20:00 |
Ngoại Hạng Anh | Aston Villa Burnley (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.62 5.5 3.9 |
| 27/09/2025 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester City Burnley (Hòa) |
2 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
1.17 15 7.5 |
| 24/09/2025 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Burnley Cardiff City (Hòa) |
1 |
1 0.85 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.57 4.75 4.5 |
| 20/09/2025 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Burnley Nottingham Forest (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
3.3 2.2 3.4 |
| 14/09/2025 20:00 |
Ngoại Hạng Anh | Burnley Liverpool (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.85 1 |
8.5 1.3 5.5 |
| 30/08/2025 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Manchester United Burnley (Hòa) |
1.5 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
1.33 8 5.25 |
| 27/08/2025 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Burnley Derby County (Hòa) |
1 |
0.77 1.1 |
2.5 u |
0.87 0.97 |
1.45 7 4.33 |
| 23/08/2025 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Burnley Sunderland (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2 u |
0.83 1.03 |
2.3 3.4 3.1 |
| 16/08/2025 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Tottenham Hotspur Burnley (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.42 8 4.5 |
| 09/08/2025 21:00 |
Giao Hữu | Burnley Lazio (Hòa) |
u |
||||
| 02/08/2025 21:00 |
Giao Hữu | Stoke City Burnley (Hòa) |
u |
||||
| 26/07/2025 21:00 |
Giao Hữu | Huddersfield Town Burnley (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.8 1 |
3.3 1.8 4 |
| 26/07/2025 21:00 |
Giao Hữu | Shrewsbury Town Burnley (Hòa) |
u |
||||
| 03/05/2025 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Burnley Millwall (Hòa) |
1 |
0.9 1 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.5 6.5 4.1 |
| 26/04/2025 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Queens Park Rangers Burnley (Hòa) |
0.5 |
0.89 1.01 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
3.5 1.95 3.7 |
| 21/04/2025 23:30 |
Hạng Nhất Anh | Burnley Sheffield United (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.93 |
2.25 u |
1.1 0.78 |
1.91 4.1 3.4 |
| 18/04/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Watford Burnley (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
2.25 u |
1 0.85 |
5.25 1.7 3.6 |
| 12/04/2025 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Burnley Norwich City (Hòa) |
1 |
1 0.9 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.53 6 4.1 |
| 09/04/2025 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Derby County Burnley (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.92 |
1.75 u |
0.87 0.97 |
4.75 1.9 3.1 |
| 05/04/2025 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Coventry Burnley (Hòa) |
0.25 |
0.81 1.09 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
3 2.45 3.2 |
| 29/03/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Burnley Bristol City (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.87 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
1.73 5 3.5 |
| 15/03/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Burnley (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.91 |
2 u |
0.93 0.93 |
3.4 2.2 3.2 |
| 12/03/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Burnley West Bromwich (Hòa) |
0.75 |
1.02 0.82 |
2.25 u |
1.02 0.82 |
1.75 4.75 3.4 |
| 08/03/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Burnley Luton Town (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.98 |
2 u |
1.03 0.83 |
1.67 6 3.3 |
| 05/03/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Cardiff City Burnley (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2 u |
1.02 0.82 |
3.9 2.05 3.2 |
| 01/03/2025 19:15 |
Cúp FA | Preston North End Burnley (Hòa) |
0.25 |
0.9 1 |
2 u |
1.07 0.83 |
3.3 2.3 3.2 |
| 22/02/2025 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Burnley Sheffield Wed (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.85 |
2 u |
0.8 1.05 |
1.75 4.75 3.5 |











