
Thông tin đội bóng Nottingham Forest | |
| Thành lập | 1865 |
| Quốc gia | Anh |
| Địa chỉ | City Ground Nottingham NG2 5FJ |
| Website | https://www.nottinghamforest.co.uk/ |
| [email protected] | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 01/11/2025 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Manchester United (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
1 0.85 |
3.3 2.05 3.75 |
| 26/10/2025 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | AFC Bournemouth Nottingham Forest (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
1.83 4.33 3.7 |
| 24/10/2025 02:00 |
Cúp C3 Europa League | Nottingham Forest Porto (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.63 2.75 3.2 |
| 18/10/2025 18:30 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Chelsea (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
3.6 1.95 3.75 |
| 05/10/2025 20:00 |
Ngoại Hạng Anh | Newcastle United Nottingham Forest (Hòa) |
1 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.55 5.5 4.33 |
| 03/10/2025 02:00 |
Cúp C3 Europa League | Nottingham Forest Midtjylland (Hòa) |
1 |
0.8 1.05 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.44 6 5 |
| 27/09/2025 23:30 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Sunderland (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.8 4.5 3.6 |
| 25/09/2025 02:00 |
Cúp C3 Europa League | Real Betis Nottingham Forest (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.35 2.9 3.5 |
| 20/09/2025 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Burnley Nottingham Forest (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
3.3 2.2 3.4 |
| 18/09/2025 02:00 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Swansea City Nottingham Forest (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.97 0.87 |
4.33 1.72 4 |
| 13/09/2025 18:30 |
Ngoại Hạng Anh | Arsenal Nottingham Forest (Hòa) |
1.5 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.36 9 5.25 |
| 31/08/2025 20:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest West Ham United (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.65 5.25 3.75 |
| 24/08/2025 20:00 |
Ngoại Hạng Anh | Crystal Palace Nottingham Forest (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.4 3.1 3.2 |
| 17/08/2025 20:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Brentford (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.1 3.7 3.3 |
| 10/08/2025 01:45 |
Giao Hữu | Nottingham Forest Al Qadsiah FC (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.4 7.5 3.75 |
| 06/08/2025 01:45 |
Giao Hữu | Nottingham Forest Fiorentina (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.97 0.82 |
1.85 3.7 3.8 |
| 02/08/2025 21:00 |
Giao Hữu | Birmingham Nottingham Forest (Hòa) |
u |
||||
| 31/07/2025 01:00 |
Giao Hữu | GD Estoril Praia Nottingham Forest (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
3.9 1.67 3.8 |
| 27/07/2025 02:00 |
Giao Hữu | Fulham Nottingham Forest (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.77 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
2.4 2.75 3.5 |
| 19/07/2025 21:00 |
Giao Hữu | Nottingham Forest Monaco (Hòa) |
u |
||||
| 12/07/2025 20:00 |
Giao Hữu | Chesterfield Nottingham Forest (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.83 0.98 |
4.75 1.45 4.5 |
| 25/05/2025 22:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Chelsea (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
3 2.2 3.75 |
| 18/05/2025 20:15 |
Ngoại Hạng Anh | West Ham United Nottingham Forest (Hòa) |
0 |
1.03 0.87 |
2.5 u |
0.98 0.92 |
2.75 2.55 3.3 |
| 11/05/2025 20:15 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Leicester City (Hòa) |
1.5 |
1.04 0.86 |
2.75 u |
0.89 1.01 |
1.33 8 5.25 |
| 06/05/2025 02:00 |
Ngoại Hạng Anh | Crystal Palace Nottingham Forest (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.97 0.87 |
2.15 3.4 3.4 |
| 02/05/2025 01:30 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Brentford (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.93 |
2.75 u |
0.99 0.91 |
2.2 3.1 3.5 |
| 27/04/2025 22:30 |
Cúp FA | Nottingham Forest Manchester City (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.99 |
2.5 u |
0.87 1.03 |
4.5 1.73 3.75 |
| 22/04/2025 02:00 |
Ngoại Hạng Anh | Tottenham Hotspur Nottingham Forest (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.85 |
2.75 u |
0.87 1.03 |
2.35 2.87 3.5 |
| 12/04/2025 21:00 |
Ngoại Hạng Anh | Nottingham Forest Everton (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.1 |
2.25 u |
1.01 0.89 |
2.1 3.7 3.3 |
| 05/04/2025 23:30 |
Ngoại Hạng Anh | Aston Villa Nottingham Forest (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.95 |
1.91 4 3.5 |











