Thông tin đội bóng Fredericia | |
Thành lập | 1991-1-4 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Baldersvej 4 7000 Fredericia |
Website | https://fcfredericia.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 19:00 |
Giao Hữu | Nordsjaelland Fredericia (Hòa) |
1.75 |
0.85 0.95 |
3.75 u |
0.85 0.95 |
1.25 7 5.5 |
30/11/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Fredericia (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.93 0.93 |
3.9 1.75 3.9 |
24/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Kolding IF (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.7 2.45 3.4 |
09/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Fredericia (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
4.1 1.75 4 |
03/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Odense BK (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.88 0.98 |
5.75 1.53 4.1 |
27/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Fredericia (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
3 u |
0.88 0.98 |
2.45 2.63 3.6 |
19/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Fredericia (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
3.5 u |
1.03 0.83 |
1.95 3.3 3.8 |
05/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Horsens (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.85 1 |
3 2.15 3.6 |
28/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia B93 Copenhagen (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
0.9 0.95 |
1.67 4 4.1 |
24/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Fredericia (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.8 3.8 3.9 |
19/09/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Fredericia Aalborg BK (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
1 0.85 |
3.1 2.05 3.9 |
16/09/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.15 3 3.6 |
04/09/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | B 1909 Odense Fredericia (Hòa) |
3 |
0.95 0.85 |
4.25 u |
0.86 0.95 |
23 1.07 11 |
01/09/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Fredericia (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.98 |
3.5 u |
0.98 0.88 |
6.5 1.36 5.5 |
25/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Hvidovre IF (Hòa) |
0 |
0.91 0.99 |
2.75 u |
0.82 1.06 |
2.4 2.51 3.75 |
21/08/2024 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Fredericia (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
1.05 0.8 |
1.5 6 4.2 |
17/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Roskilde (Hòa) |
1 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.55 4.75 4.5 |
11/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Esbjerg FB (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.88 0.98 |
2.05 3.2 3.7 |
06/08/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Ringkobing Fredericia (Hòa) |
u |
||||
03/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Fredericia (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2 3.4 3.4 |
27/07/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Vendsyssel (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
2.38 2.7 3.5 |
21/07/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Fredericia (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.05 3.1 3.5 |
13/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Esbjerg FB Fredericia (Hòa) |
u |
||||
09/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Fredericia CD Mafra (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.4 2.4 3.6 |
06/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Vejle Fredericia (Hòa) |
u |
||||
02/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.85 1 |
2.1 3 3.7 |
25/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Fredericia (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.83 1.03 |
2 3 3.75 |
18/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Fredericia (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
3.25 u |
1.03 0.83 |
1.62 4.75 4.1 |
12/05/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
3 u |
1.05 0.8 |
2.9 2.25 3.5 |
02/05/2024 22:59 |
Hạng nhất Đan Mạch | Sonderjyske Fredericia (Hòa) |
1 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.85 1 |
1.5 6 4.5 |