Thông tin đội bóng Grange Thistle Sc | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Úc |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 05/04/2022 16:30 |
Australia FFA Cup | Grange Thistle Sc Eastern Suburbs (Hòa) |
u |
||||
| 09/10/2021 14:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture Grange Thistle Sc (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.94 |
3.5 u |
0.92 0.82 |
1.86 3.45 3.90 |
| 26/09/2021 14:15 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Taringa Rovers Grange Thistle Sc (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.86 |
3.5 u |
0.95 0.83 |
2.05 2.85 4.10 |
| 18/09/2021 16:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Grange Thistle Sc Samford Rangers (Hòa) |
1.5 |
0.89 0.90 |
3.5-4 u |
0.93 0.85 |
1.36 6.00 5.00 |
| 04/09/2021 15:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Grange Thistle Sc Virginia United (Hòa) |
2-2.5 |
0.90 0.90 |
4 u |
0.90 0.90 |
1.18 10.00 6.50 |
| 25/07/2021 14:15 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture Grange Thistle Sc (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.89 |
3.5-4 u |
0.89 0.85 |
1.74 3.70 4.30 |
| 18/07/2021 13:30 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Grange Thistle Sc North Star (Hòa) |
0.5-1 |
0.94 0.85 |
3.5-4 u |
0.91 0.90 |
1.73 3.60 4.33 |
| 10/07/2021 16:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Virginia United Grange Thistle Sc (Hòa) |
2.5 |
0.89 0.90 |
4-4.5 u |
0.98 0.83 |
15.00 1.11 9.00 |
| 27/06/2021 13:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Grange Thistle Sc Taringa Rovers (Hòa) |
0.5-1 |
0.79 1.03 |
3.5 u |
1.01 0.81 |
1.63 4.43 4.40 |
| 12/06/2021 14:30 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Samford Rangers Grange Thistle Sc (Hòa) |
1 |
0.90 0.90 |
4 u |
1.00 0.80 |
3.75 1.50 5.50 |
| 30/05/2021 13:30 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Grange Thistle Sc Caboolture (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.82 |
2.5 u |
0.42 1.72 |
2.90 2.05 3.90 |
| 21/05/2021 17:30 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Grange Thistle Sc North Star (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
3.5-4 u |
0.93 0.88 |
2.20 2.40 4.20 |
| 18/05/2021 17:30 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Grange Thistle Sc Virginia United (Hòa) |
3-3.5 |
0.75 1.05 |
5-5.5 u |
1.00 0.80 |
1.07 15.00 11.00 |
| 02/05/2021 13:00 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Taringa Rovers Grange Thistle Sc (Hòa) |
u |
||||
| 27/04/2021 17:30 |
Hạng nhất Queens Land Úc | North Star Grange Thistle Sc (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.85 |
3.5-4 u |
0.80 1.00 |
2.88 1.93 4.00 |
| 16/04/2021 17:30 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Grange Thistle Sc Samford Rangers (Hòa) |
1.5-2 |
1.00 0.80 |
4 u |
0.90 0.90 |
1.29 6.00 6.00 |
| 27/03/2021 14:15 |
Hạng nhất Queens Land Úc | Caboolture Grange Thistle Sc (Hòa) |
u |
||||
| 23/03/2021 16:00 |
Giao Hữu | North Star Grange Thistle Sc (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.85 |
3.5-4 u |
0.80 1.00 |
2.88 1.93 4.00 |
| 14/11/2020 16:00 |
Brisbane Úc | Centenary Stormers Grange Thistle Sc (Hòa) |
1 |
3.5-4 u |
|||
| 10/11/2020 16:30 |
Brisbane Úc | St George Willawong Grange Thistle Sc (Hòa) |
0.75 |
3.5 u |
|||
| 07/11/2020 16:00 |
Brisbane Úc | Grange Thistle Sc Albany Creek (Hòa) |
0.75 |
3-3.5 u |
|||
| 31/10/2020 14:00 |
Brisbane Úc | Grange Thistle Sc Taringa Rovers (Hòa) |
1 |
3.5 u |
|||
| 18/10/2020 15:15 |
Brisbane Úc | Grange Thistle Sc Toowong (Hòa) |
0.25 |
3.5 u |
|||
| 11/10/2020 14:00 |
Brisbane Úc | St George Willawong Grange Thistle Sc (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.95 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.89 3.21 4.28 |
| 02/10/2020 17:45 |
Brisbane Úc | The Gap BPL Grange Thistle Sc (Hòa) |
1.5 |
1.01 0.82 |
3.5-4 u |
0.85 0.93 |
7.00 1.29 5.50 |
| 27/09/2020 13:15 |
Brisbane Úc | Grange Thistle Sc Caboolture (Hòa) |
2-2.5 |
1.01 0.83 |
4 u |
0.85 0.93 |
1.19 9.25 7.00 |
| 19/09/2020 15:00 |
Brisbane Úc | Albany Creek Grange Thistle Sc (Hòa) |
0-0.5 |
0.72 1.08 |
3-3.5 u |
0.89 0.91 |
2.55 2.30 3.85 |
| 12/09/2020 14:30 |
Brisbane Úc | Grange Thistle Sc North Star (Hòa) |
2.5 |
0.93 0.90 |
4 u |
0.87 0.93 |
1.10 15.00 8.00 |
| 06/09/2020 13:15 |
Brisbane Úc | Grange Thistle Sc Brisbane Knights (Hòa) |
2.5-3 |
0.85 0.98 |
4-4.5 u |
0.90 0.90 |
1.05 29.00 10.00 |
| 29/08/2020 14:30 |
Brisbane Úc | Grange Thistle Sc Bayside United (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.86 |
3-3.5 u |
0.77 1.02 |
2.06 2.88 3.60 |











