Thông tin đội bóng Hà Nội T&T B | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
26/05/2024 15:00 |
Hạng 2 Việt Nam | Hà Nội T&T B Đắk Lắk (Hòa) |
u |
||||
14/04/2024 15:30 |
Hạng 2 Việt Nam | Đắk Lắk Hà Nội T&T B (Hòa) |
u |
||||
05/10/2018 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hà Nội T&T B Viettel (Hòa) |
0 |
2.5-3 u |
|||
29/09/2018 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tâm Long An Hà Nội T&T B (Hòa) |
u |
1.83 3.40 3.65 |
|||
16/09/2018 16:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Hà Nội T&T B (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
12/09/2018 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hà Nội T&T B Bình Phước (Hòa) |
1-1.5 |
0.78 0.92 |
2.5-3 u |
0.46 1.32 |
1.30 8.00 4.75 |
08/09/2018 14:55 |
Hạng nhất Việt Nam | Đắk Lắk Hà Nội T&T B (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
28/07/2018 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Định Hà Nội T&T B (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.85 |
2.5-3 u |
0.64 1.19 |
3.10 1.91 3.80 |
23/07/2018 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hà Nội T&T B Công An Hà Nội (Hòa) |
1.75 |
3-3.5 u |
|||
18/07/2018 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Hà Nội T&T B (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.85 |
2.5-3 u |
0.74 1.05 |
1.85 3.10 3.45 |
26/06/2018 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hà Nội T&T B Tây Ninh (Hòa) |
1.5 |
3 u |
|||
21/06/2018 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hà Nội T&T B Đắk Lắk (Hòa) |
1.5 |
0.67 1.07 |
3.5-4 u |
0.74 0.96 |
1.21 8.50 5.50 |
16/06/2018 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Công An Hà Nội Hà Nội T&T B (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.88 |
2-2.5 u |
0.83 0.93 |
|
09/06/2018 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hà Nội T&T B Đồng Tháp (Hòa) |
u |
||||
01/06/2018 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hà Nội T&T B Bình Định (Hòa) |
u |
||||
25/05/2018 16:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Tây Ninh Hà Nội T&T B (Hòa) |
u |
||||
18/05/2018 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hà Nội T&T B Huế (Hòa) |
u |
||||
08/05/2018 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hà Nội T&T B Đồng Tâm Long An (Hòa) |
u |
||||
04/05/2018 16:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Hà Nội T&T B (Hòa) |
u |
||||
14/04/2018 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Viettel Hà Nội T&T B (Hòa) |
u |
||||
22/01/2016 14:50 |
Giao Hữu | Hải Phòng Hà Nội T&T B (Hòa) |
0.5-1 |
0.86 0.97 |
2.5-3 u |
0.79 1.09 |
1.58 4.20 4.00 |
20/01/2016 16:00 |
Giao Hữu | Thanh Hóa Hà Nội T&T B (Hòa) |
u |
||||
17/01/2016 16:00 |
Giao Hữu | Hà Nội Hà Nội T&T B (Hòa) |
1-1.5 |
1.08 0.76 |
3-3.5 u |
0.61 1.09 |
1.44 6.00 4.20 |
11/01/2016 14:55 |
Giao Hữu | Sông Lam Nghệ An Hà Nội T&T B (Hòa) |
0-0.5 |
0.60 1.26 |
3 u |
0.64 1.06 |
1.75 4.00 3.60 |
29/08/2015 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hà Nội T&T B Nam Định (Hòa) |
1-1.5 |
0.64 1.06 |
2.5-3 u |
0.73 1.08 |
1.27 7.50 5.00 |
22/08/2015 15:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Hà Nội T&T B (Hòa) |
u |
||||
15/08/2015 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hà Nội T&T B Phu Yen (Hòa) |
u |
||||
08/08/2015 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Hà Nội T&T B (Hòa) |
u |
||||
01/08/2015 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hà Nội T&T B Công An Hà Nội (Hòa) |
u |
||||
25/07/2015 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hà Nội T&T B Bình Phước (Hòa) |
1 |
0.53 1.40 |
2.5 u |
0.78 1.00 |
1.31 7.50 4.50 |