
Thông tin đội bóng Hà Nội | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Việt Nam |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 25/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
4.33 1.62 3.75 |
| 18/10/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Ninh Bình FC (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.95 3.4 3.5 |
| 01/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.8 1 |
4.33 1.7 3.5 |
| 26/09/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Thanh Hóa (Hòa) |
1.25 |
2.5-3 u |
|||
| 20/09/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Thể Công Viettel (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
| 14/09/2025 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Thể Công Viettel Hà Nội (Hòa) |
u |
||||
| 28/08/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.25 2.8 3.3 |
| 23/08/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.93 |
3 u |
1 0.8 |
1.33 7 5 |
| 16/08/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
4.5 1.73 3.2 |
| 22/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Quy Nhơn United Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
3 u |
0.93 0.88 |
4 1.6 4.5 |
| 15/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Hà Nội Thể Công Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.1 3.1 3.2 |
| 26/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hà Nội (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.55 2.6 3.2 |
| 18/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Công an TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
u |
||||
| 10/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hà Nội (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.8 1 |
5 1.53 3.8 |
| 04/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.8 3.75 3.4 |
| 27/04/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Quảng Nam (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.33 6.5 4.75 |
| 19/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.4 1.85 3.6 |
| 13/04/2025 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.75 1.85 3.3 |
| 06/04/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Thanh Hóa (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.55 5 3.6 |
| 07/03/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.8 1 |
3.25 2.05 3.1 |
| 02/03/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Đà Nẵng (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.36 6.5 4.33 |
| 21/02/2025 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
4.2 1.65 3.5 |
| 09/02/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.33 7.5 4.5 |
| 05/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.1 2.75 3.6 |
| 24/01/2025 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.36 7 4.2 |
| 19/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.7 1.8 3.4 |
| 12/01/2025 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hà Nội Đồng Tháp (Hòa) |
2.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.1 21 8.5 |
| 19/11/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
5 1.62 3.5 |
| 14/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.5 3.3 |
| 09/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Hải Phòng (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.7 4.5 3.3 |











