Thông tin đội bóng Hudiksvalls Forenade FF | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/10/2024 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Hudiksvalls Forenade FF Sandvikens Aik (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.1 2.6 4 |
13/10/2024 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Dalkurd Ff Hudiksvalls Forenade FF (Hòa) |
u |
||||
06/10/2024 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Hudiksvalls Forenade FF Falu Bs (Hòa) |
u |
||||
28/09/2024 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Kungsangens If Hudiksvalls Forenade FF (Hòa) |
u |
||||
27/06/2024 00:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Ostersunds FK Hudiksvalls Forenade FF (Hòa) |
u |
||||
24/01/2024 01:00 |
Giao Hữu | GIF Sundsvall Hudiksvalls Forenade FF (Hòa) |
u |
||||
23/08/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hudiksvalls Forenade FF Hammarby (Hòa) |
2.25 |
1.02 0.8 |
3.5 u |
0.8 1 |
23 1.07 9 |
30/06/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hudiksvalls Forenade FF Gottne If (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.85 |
2.75 u |
0.85 0.85 |
2.1 2.95 3.6 |
31/08/2022 23:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hudiksvalls Forenade FF AIK Solna (Hòa) |
3 |
0.82 0.90 |
4.5 u |
0.92 0.81 |
17.00 1.05 11.50 |
02/07/2022 21:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Friska Viljor Hudiksvalls Forenade FF (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.76 |
3-3.5 u |
0.81 0.87 |
1.95 3.10 3.60 |
21/11/2021 22:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hudiksvalls Forenade FF Assyriska FF (Hòa) |
0 |
0.89 0.83 |
3-3.5 u |
0.88 0.84 |
2.45 2.35 3.70 |
14/11/2021 22:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Dalkurd Ff Hudiksvalls Forenade FF (Hòa) |
1.5-2 |
0.82 1.00 |
3.5 u |
0.93 0.93 |
1.22 10.50 6.00 |
06/11/2021 19:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | IFK Lulea Hudiksvalls Forenade FF (Hòa) |
0-0.5 |
1.01 0.83 |
3 u |
0.97 0.85 |
2.17 2.60 3.65 |
30/10/2021 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hudiksvalls Forenade FF Orebro Syrianska If (Hòa) |
u |
||||
23/10/2021 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Gefle IF Hudiksvalls Forenade FF (Hòa) |
1 |
0.88 0.95 |
2.5-3 u |
0.80 1.04 |
1.54 4.85 4.77 |
20/10/2021 22:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hudiksvalls Forenade FF Hammarby (Hòa) |
2.5 |
0.90 0.75 |
4.5 u |
1.10 0.60 |
13.00 1.10 9.00 |
20/10/2021 22:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Hudiksvalls Forenade FF Hammarby (Hòa) |
2.5 |
0.90 0.75 |
4.5 u |
1.10 0.60 |
13.00 1.10 9.00 |
16/10/2021 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hudiksvalls Forenade FF Taby (Hòa) |
u |
||||
09/10/2021 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hudiksvalls Forenade FF Haninge (Hòa) |
u |
||||
03/10/2021 22:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Umea FC Hudiksvalls Forenade FF (Hòa) |
u |
||||
25/09/2021 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hudiksvalls Forenade FF Karlstad BK (Hòa) |
1-1.5 |
0.80 0.94 |
3 u |
0.76 1.00 |
5.75 1.45 4.50 |
19/09/2021 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hammarby Tff Hudiksvalls Forenade FF (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.91 |
3.5 u |
0.99 0.84 |
1.75 3.90 4.23 |
11/09/2021 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hudiksvalls Forenade FF Brommapojkarna (Hòa) |
2 |
0.86 0.88 |
3 u |
0.88 0.98 |
17.00 1.15 6.50 |
04/09/2021 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | IF Sylvia Hudiksvalls Forenade FF (Hòa) |
u |
||||
29/08/2021 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hudiksvalls Forenade FF Sollentuna United FF (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.91 |
2.5-3 u |
0.77 1.01 |
2.80 2.20 3.50 |
21/08/2021 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Pitea If Hudiksvalls Forenade FF (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 1.01 |
2.5 u |
0.86 0.96 |
2.10 3.31 3.50 |
14/08/2021 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hudiksvalls Forenade FF Sandvikens IF (Hòa) |
u |
||||
16/06/2021 00:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Friska Viljor Hudiksvalls Forenade FF (Hòa) |
0-0.5 |
1.03 0.82 |
2.5-3 u |
0.90 0.95 |
2.90 2.00 3.40 |
23/03/2021 23:00 |
Giao Hữu | Hudiksvalls Forenade FF GIF Sundsvall (Hòa) |
u |
||||
18/10/2020 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Hudiksvalls Forenade FF Gamla Upsala (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.78 |
3-3.5 u |
0.86 0.89 |
2.00 2.95 4.00 |