Thông tin đội bóng Hvidovre IF | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | |
Website | https://www.hif.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 19:00 |
Giao Hữu | Brondby Hvidovre IF (Hòa) |
1.75 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.8 1 |
1.22 7.5 6 |
13/01/2025 17:00 |
Giao Hữu | Hvidovre IF AB Kobenhavn (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.4 5 4.75 |
30/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Hobro I.K. (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.1 3.3 3.3 |
23/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Roskilde (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.5 6 4.1 |
10/11/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Hvidovre IF (Hòa) |
1 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.95 0.9 |
5.5 1.55 4.1 |
02/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Hvidovre IF (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
2.25 2.88 3.6 |
26/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Vendsyssel (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.65 4.2 4.2 |
20/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Hvidovre IF (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.8 3.7 4 |
08/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.3 3 3.3 |
03/10/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Hvidovre IF Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.15 3.1 3.5 |
28/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Hvidovre IF (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.1 2.15 3.5 |
22/09/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Esbjerg FB (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
3 u |
1 0.85 |
2.4 2.7 3.6 |
14/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Roskilde Hvidovre IF (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
1 0.85 |
4.2 1.8 3.8 |
03/09/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Gorslev If Hvidovre IF (Hòa) |
2.5 |
0.87 0.97 |
3.75 u |
0.92 0.92 |
13 1.12 10 |
31/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Horsens (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.15 3 3.6 |
25/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Hvidovre IF (Hòa) |
0 |
0.91 0.99 |
2.75 u |
0.82 1.06 |
2.4 2.51 3.75 |
21/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.25 2.88 3.6 |
17/08/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Hvidovre IF (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.63 2.35 3.7 |
10/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF B93 Copenhagen (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
3 u |
0.93 0.93 |
1.62 4.75 4.1 |
06/08/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kastrup Hvidovre IF (Hòa) |
u |
||||
03/08/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Hvidovre IF (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.6 4.33 4.1 |
27/07/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Hvidovre IF (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
3 u |
1 0.85 |
2.5 2.55 3.5 |
20/07/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
1.25 |
0.83 1.03 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
1.36 6.5 4.5 |
13/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Kolding IF Hvidovre IF (Hòa) |
u |
||||
06/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Lyngby Hvidovre IF (Hòa) |
u |
||||
29/06/2024 22:00 |
Giao Hữu | Mjallby AIF Hvidovre IF (Hòa) |
u |
||||
25/05/2024 20:00 |
Đan Mạch | Hvidovre IF Lyngby (Hòa) |
0.25 |
1.07 0.83 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
3.4 2.05 3.5 |
20/05/2024 19:00 |
Đan Mạch | Vejle Hvidovre IF (Hòa) |
1 |
1 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.57 5.5 4.1 |
16/05/2024 22:59 |
Đan Mạch | Hvidovre IF Odense BK (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.92 |
3 u |
0.93 0.93 |
2.9 2.15 4 |
12/05/2024 19:00 |
Đan Mạch | Randers FC Hvidovre IF (Hòa) |
1.25 |
1.06 0.84 |
3 u |
1 0.85 |
1.45 6 5 |