Thông tin đội bóng Kolding IF | |
| Thành lập | 1895-10-15 |
| Quốc gia | Đan Mạch |
| Địa chỉ | Kolding Idrætsforening |
| Website | http://www.kolding-fc.dk/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 01/11/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Kolding IF (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.4 2.5 3.6 |
| 25/10/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Middelfart (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.46 5.75 4.33 |
| 17/10/2025 23:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Kolding IF (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
4.33 1.7 4 |
| 04/10/2025 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Esbjerg FB (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.81 3.9 3.6 |
| 28/09/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Kolding IF (Hòa) |
u |
||||
| 26/09/2025 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kolding IF Nordsjaelland (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
4.2 1.61 3.75 |
| 20/09/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Middelfart Kolding IF (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
5.25 1.6 3.9 |
| 13/09/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Hvidovre IF (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.67 5 3.8 |
| 03/09/2025 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Skive IK Kolding IF (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
6.5 1.5 4 |
| 30/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.6 3.6 |
| 23/08/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Kolding IF (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.98 0.83 |
3.75 1.85 3.7 |
| 20/08/2025 22:59 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aarhus Fremad Kolding IF (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.5 2.75 3.4 |
| 16/08/2025 18:45 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Lyngby (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.25 3.1 3.25 |
| 09/08/2025 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.1 2.15 3.6 |
| 05/08/2025 23:15 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kfum Kobenhavn Kolding IF (Hòa) |
u |
||||
| 02/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
1.25 |
2.5-3 u |
|||
| 26/07/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Kolding IF (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
| 19/07/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Aalborg BK (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.38 2.7 3.6 |
| 10/07/2025 22:30 |
Giao Hữu | Kolding IF Middelfart (Hòa) |
u |
||||
| 04/07/2025 17:00 |
Giao Hữu | Sonderjyske Kolding IF (Hòa) |
u |
||||
| 27/06/2025 18:00 |
Giao Hữu | Kolding IF Phonix Lubeck (Hòa) |
u |
||||
| 24/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Kolding IF (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2 3.3 3.6 |
| 17/05/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Odense BK (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.6 2.4 3.6 |
| 10/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Esbjerg FB (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.75 3.8 4.2 |
| 03/05/2025 17:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Kolding IF (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.8 2.4 3.25 |
| 26/04/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.3 2.88 3.4 |
| 21/04/2025 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Horsens (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.5 2.75 3.4 |
| 17/04/2025 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Kolding IF (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.67 5.25 3.6 |
| 12/04/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Hvidovre IF (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
1.83 4.2 3.4 |
| 06/04/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Kolding IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.75 2.3 3.4 |











