
Thông tin đội bóng Long An FC | |
| Thành lập | 2000 |
| Quốc gia | Việt Nam |
| Địa chỉ | |
| Website | http://www.dongtamfc.com |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 24/10/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.77 |
2.25 u |
0.87 0.92 |
1.95 3.4 3.2 |
| 18/10/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
1.75 |
0.83 0.98 |
3 u |
1 0.8 |
9 1.25 5 |
| 03/10/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Quy Nhơn United Long An FC (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
1.75 u |
0.8 1 |
1.95 3.9 2.88 |
| 26/09/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC Đồng Tháp (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
1.75 u |
1 0.8 |
2.25 2.87 3 |
| 19/09/2025 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Khánh Hòa Long An FC (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 16:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Long An FC Quy Nhơn United (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.8 1 |
2.9 2.15 3.25 |
| 21/06/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Long An FC (Hòa) |
2 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.22 13 5.75 |
| 14/06/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC Hòa Bình FC (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.92 |
2.25 u |
1.02 0.77 |
2.15 3.2 3.1 |
| 26/05/2025 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Long An FC (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.82 0.97 |
1.95 3.7 3.2 |
| 18/05/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC Khánh Hòa (Hòa) |
u |
||||
| 04/05/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC Tp Ho Chi Minh B (Hòa) |
u |
||||
| 27/04/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | TP Hồ Chí Minh Long An FC (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.15 3.2 2.9 |
| 20/04/2025 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Long An FC (Hòa) |
u |
||||
| 12/04/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC Ninh Bình FC (Hòa) |
u |
||||
| 06/04/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Long An FC (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
1.75 u |
0.83 0.98 |
1.83 4.5 2.88 |
| 08/03/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2 u |
1.03 0.78 |
1.83 4.33 3 |
| 02/03/2025 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Khánh Hòa Long An FC (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.83 3.9 3.2 |
| 23/02/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC Huế (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2 u |
1.03 0.78 |
1.95 3.7 3.1 |
| 16/02/2025 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình FC Long An FC (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
1.75 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.88 2.8 |
| 09/02/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC Bình Phước (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
1.75 u |
0.95 0.85 |
2.8 2.2 3.25 |
| 23/01/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.7 1.1 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.75 2.4 3.1 |
| 19/01/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Tp Ho Chi Minh B Long An FC (Hòa) |
u |
||||
| 22/12/2024 15:30 |
Giao Hữu | Becamex TP Hồ Chí Minh Long An FC (Hòa) |
u |
||||
| 19/12/2024 15:30 |
Giao Hữu | Hoàng Anh Gia Lai Long An FC (Hòa) |
u |
||||
| 17/12/2024 15:30 |
Giao Hữu | Đà Nẵng Long An FC (Hòa) |
u |
||||
| 16/11/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai Long An FC (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.5 2.5 3.2 |
| 09/11/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC Đồng Tháp (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.62 4.75 3.6 |
| 03/11/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Ninh Bình FC Long An FC (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.3 9 4.33 |
| 27/10/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC PVF CAND (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.7 3.3 |
| 20/10/2024 16:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Long An FC Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
4.5 1.65 3.5 |











