Thông tin đội bóng Lorient | |
Thành lập | 1926 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | Stade du Moustoir 56323 LORIENT CEDEX |
Website | https://fclweb.fr |
[email protected] | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Dunkerque Lorient (Hòa) |
0 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
3 2.55 2.9 |
16/01/2025 00:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Cannes AS Lorient (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
3.75 1.9 3.6 |
12/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Lorient Metz (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
1.9 3.9 3.5 |
05/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Lorient (Hòa) |
0.75 |
0.82 1.02 |
2.5 u |
0.85 1 |
4.33 1.75 3.6 |
22/12/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Tours FC Lorient (Hòa) |
4 |
0.98 0.88 |
4.75 u |
0.93 0.93 |
51 1.02 19 |
14/12/2024 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Lorient Paris Fc (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
1.91 3.4 3.5 |
07/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Lorient ES Troyes AC (Hòa) |
1 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.45 5.25 4.5 |
30/11/2024 19:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Monnaie Lorient (Hòa) |
3.25 |
0.93 0.93 |
4 u |
1.03 0.83 |
41 1.04 15 |
24/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Bastia Lorient (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
3.1 2.15 3.5 |
16/11/2024 21:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Ruffiac Malestroit Lorient (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Lorient Guingamp (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.8 4.1 3.75 |
02/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Clermont Foot Lorient (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
4.33 1.8 3.5 |
30/10/2024 02:30 |
Hạng 2 Pháp | Lorient Dunkerque (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.9 |
3 u |
1.03 0.83 |
1.42 6.5 4.75 |
26/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Lorient (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
3.5 2 3.5 |
20/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Lorient Annecy (Hòa) |
1 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.48 5.5 4 |
05/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Caen Lorient (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
3.1 2.1 3.75 |
28/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Lorient Ajaccio (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
1.5 5.5 4 |
25/09/2024 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Lorient (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.75 1.9 3.6 |
21/09/2024 19:30 |
Hạng 2 Pháp | Metz Lorient (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.45 2.63 3.25 |
14/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Lorient Red Star 93 (Hòa) |
1 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.5 6.25 3.7 |
31/08/2024 19:30 |
Hạng 2 Pháp | Amiens Lorient (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
3.7 1.95 3.2 |
24/08/2024 19:30 |
Hạng 2 Pháp | Lorient Grenoble (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.62 5.25 3.5 |
20/08/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Martigues Lorient (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
3.6 1.95 3.3 |
10/08/2024 23:00 |
Giao Hữu | Guingamp Lorient (Hòa) |
0 |
0.88 0.88 |
2.75 u |
0.9 0.86 |
2.5 2.5 3.2 |
07/08/2024 22:00 |
Giao Hữu | Nantes Lorient (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.88 |
2.75 u |
0.98 0.79 |
1.85 3.6 3.4 |
03/08/2024 22:00 |
Giao Hữu | Lorient Angers SCO (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.86 |
2.75 u |
0.85 0.89 |
2.9 2.1 3.4 |
27/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Lorient Guingamp (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 21:00 |
Giao Hữu | Le Havre Lorient (Hòa) |
u |
||||
20/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Lorient Stade Brestois (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.79 |
3.5 1.91 3.25 |
20/05/2024 02:00 |
Pháp | Lorient Clermont Foot (Hòa) |
0.5 |
0.85 1.01 |
3 u |
0.93 0.87 |
1.9 3.7 3.95 |