Thông tin đội bóng Meshakhte Tkibuli | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Georgia |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 01/11/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
| 26/10/2025 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Spaeri (Hòa) |
u |
||||
| 21/10/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.15 3.1 3.1 |
| 17/10/2025 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Sioni Bolnisi (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.15 3 3.2 |
| 05/10/2025 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
2.5 2.6 3 |
|||
| 01/10/2025 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Samtredia Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
| 27/09/2025 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Merani Martvili (Hòa) |
u |
||||
| 23/09/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Meshakhte Tkibuli Saburtalo Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
| 19/09/2025 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
| 15/09/2025 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Gonio Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
| 11/09/2025 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
| 25/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.91 4 2.9 |
| 17/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
| 11/08/2025 23:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
| 04/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Samtredia (Hòa) |
u |
||||
| 26/07/2025 19:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Meshakhte Tkibuli Merani Martvili (Hòa) |
u |
||||
| 20/07/2025 19:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Meshakhte Tkibuli Gagra (Hòa) |
u |
||||
| 01/06/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.45 2.6 3.1 |
| 28/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.83 3.9 3.2 |
| 24/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Gonio (Hòa) |
u |
||||
| 20/05/2025 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
| 15/05/2025 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Spaeri (Hòa) |
u |
||||
| 09/05/2025 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
| 02/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Sioni Bolnisi (Hòa) |
u |
||||
| 28/04/2025 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
| 24/04/2025 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Samtredia Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.85 3.8 3.2 |
| 16/04/2025 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Merani Martvili (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.25 3.1 2.8 |
| 12/04/2025 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
| 06/04/2025 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Gonio Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||











