Thông tin đội bóng Neuchatel Xamax | |
Thành lập | 1970/6/16 |
Quốc gia | Thụy Sỹ |
Địa chỉ | Boite postale 78 2008 Neuchatel 8 Switzerland |
Website | http://www.xamax.ch/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
26/04/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Thun (Hòa) |
u |
||||
19/04/2025 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Lausanne Ouchy Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.73 4.2 3.9 |
12/04/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Aarau (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
1 0.8 |
3.7 1.91 3.7 |
06/04/2025 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.1 3.1 3.6 |
01/04/2025 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Schaffhausen (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.85 3.9 3.7 |
29/03/2025 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Neuchatel Xamax (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.5 5 4.33 |
20/03/2025 19:30 |
Giao Hữu | Luzern Neuchatel Xamax (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.45 5.5 4.1 |
16/03/2025 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Stade Nyonnais (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.83 3.9 3.7 |
08/03/2025 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.62 4.75 4.1 |
02/03/2025 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Bellinzona (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.4 2.8 3.25 |
22/02/2025 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Neuchatel Xamax (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.7 2.55 3.25 |
15/02/2025 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Vaduz (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.1 3.1 3.5 |
08/02/2025 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Etoile Carouge Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.8 3.6 |
01/02/2025 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.25 3 3.4 |
29/01/2025 00:00 |
Giao Hữu | Neuchatel Xamax Sr Delemont (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.53 3.9 4.75 |
25/01/2025 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Stade Lausanne Ouchy (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.45 2.55 3.5 |
17/01/2025 17:00 |
Giao Hữu | Neuchatel Xamax Stade Nyonnais (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.5 4.5 4.5 |
11/01/2025 17:00 |
Giao Hữu | Neuchatel Xamax Biel-bienne (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.75 3.4 4 |
14/12/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Aarau (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.55 2.55 3.5 |
07/12/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
3 u |
0.88 0.93 |
3.5 2 3.6 |
30/11/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Lausanne Ouchy Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.85 3.7 3.7 |
23/11/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Thun (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
3 2.2 3.5 |
15/11/2024 20:00 |
Giao Hữu | Neuchatel Xamax Sion (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
2.15 2.8 3.75 |
02/11/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Wil 1900 (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.1 3.25 3.5 |
26/10/2024 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.2 2.8 3.6 |
19/10/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Etoile Carouge (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
1.91 3.3 3.9 |
10/10/2024 19:00 |
Giao Hữu | Grasshoppers Neuchatel Xamax (Hòa) |
0 |
0.79 0.98 |
3 u |
0.79 0.98 |
2.3 2.6 3.9 |
05/10/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Schaffhausen (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.85 3.75 3.7 |
28/09/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.91 3.5 3.7 |