Thông tin đội bóng New Mexico United | |
Thành lập | |
Quốc gia | Mỹ |
Địa chỉ | |
Website | https://www.newmexicoutd.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
10/11/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Las Vegas Lights (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.7 3.25 |
04/11/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Phoenix Rising Arizona U (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.25 3.2 |
27/10/2024 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Memphis 901 (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.92 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.1 2.87 3.6 |
20/10/2024 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Orange County Fc New Mexico United (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.2 3.1 3.1 |
13/10/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tulsa Roughneck New Mexico United (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
3.25 1.91 3.9 |
10/10/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Phoenix Rising Arizona U (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.05 3.2 3.5 |
30/09/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | Sacramento Republic Fc New Mexico United (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.75 4 3.4 |
23/09/2024 03:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Loudoun United (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2 3.25 3.4 |
19/09/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Sacramento Republic Fc (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.77 |
2.25 u |
0.82 0.9 |
2 3.45 3.4 |
15/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Detroit City New Mexico United (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.45 2.55 3.5 |
07/09/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Miami (Hòa) |
1.75 |
0.87 0.85 |
3 u |
0.87 0.86 |
1.22 10 6 |
01/09/2024 05:00 |
Hạng nhất Mỹ | Oakland Roots New Mexico United (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.95 |
2.75 u |
0.91 0.81 |
2.85 2.25 3.45 |
25/08/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks New Mexico United (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.05 3 3.6 |
18/08/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Monterey Bay (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.96 |
2.75 u |
0.89 0.83 |
1.61 4.6 4 |
15/08/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Tulsa Roughneck (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.57 4.5 4 |
12/08/2024 04:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven New Mexico United (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.79 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
2.25 2.9 3.4 |
04/08/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Louisville City (Hòa) |
0.25 |
0.77 0.96 |
2.75 u |
0.91 0.81 |
2.8 2.25 3.4 |
01/08/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Las Vegas Lights (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.74 1.06 |
1.83 3.6 3.6 |
28/07/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | El Paso Locomotive New Mexico United (Hòa) |
0.25 |
0.89 0.84 |
2.5 u |
0.79 0.93 |
3.1 2.15 3.35 |
21/07/2024 09:05 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Birmingham Legion (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.91 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.85 3.8 3.5 |
11/07/2024 10:10 |
Cúp Mỹ | Los Angeles FC New Mexico United (Hòa) |
1.5 |
0.7 1.05 |
2.5 u |
0.36 1.9 |
1.25 8 5.5 |
07/07/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Sacramento Republic Fc (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.77 |
2.25 u |
0.82 0.9 |
2 3.45 3.4 |
04/07/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Orange County Fc (Hòa) |
1 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.55 4.75 3.9 |
30/06/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio New Mexico United (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.8 |
2.75 u |
0.88 0.85 |
2.25 2.9 3.35 |
23/06/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.81 |
2.75 u |
0.96 0.77 |
1.68 4.4 3.6 |
16/06/2024 07:45 |
Hạng nhất Mỹ | Memphis 901 New Mexico United (Hòa) |
0 |
0.72 1.02 |
2.75 u |
0.91 0.81 |
2.35 2.7 3.4 |
09/06/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Hartford Athletic (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.87 |
2.75 u |
0.81 0.91 |
1.39 7 4.5 |
03/06/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Monterey Bay New Mexico United (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
3 u |
0.95 0.78 |
2.45 2.45 3.6 |
26/05/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United San Antonio (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.9 |
2.5 u |
0.79 0.94 |
2.1 3.2 3.3 |
12/05/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Oakland Roots (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.86 |
2.75 u |
0.89 0.84 |
1.87 3.7 3.6 |