Thông tin đội bóng Nhật Bản U19 | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
13/10/2024 20:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U19 Nhật Bản U19 (Hòa) |
0 |
1.38 0.48 |
2.5 u |
0.62 1.16 |
|
09/10/2024 20:00 |
Giao Hữu | Nhật Bản U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
u |
||||
14/06/2024 22:00 |
Toulon Tournament | Mexico U23 Nhật Bản U19 (Hòa) |
1 |
1 0.82 |
3 u |
1 0.8 |
1.53 4.52 3.76 |
12/06/2024 19:30 |
Toulon Tournament | Nhật Bản U19 Panama U23 (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.8 2.1 3.6 |
10/06/2024 19:30 |
Toulon Tournament | Ukraine U23 Nhật Bản U19 (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.33 9 4.75 |
08/06/2024 19:00 |
Toulon Tournament | Nhật Bản U19 Indonesia U20 (Hòa) |
2.5 |
0.79 0.97 |
3.5 u |
0.79 0.97 |
1.08 16 9 |
04/06/2024 20:00 |
Toulon Tournament | Italy U21 Nhật Bản U19 (Hòa) |
1 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
1.48 5 4.1 |
26/03/2024 03:00 |
Giao Hữu | Jordan U20 Nhật Bản U19 (Hòa) |
u |
6 1.49 3.55 |
|||
24/03/2024 03:00 |
Giao Hữu | Syria U20 Nhật Bản U19 (Hòa) |
u |
||||
22/03/2024 03:00 |
Giao Hữu | Jordan U20 Nhật Bản U19 (Hòa) |
u |
||||
21/11/2023 17:00 |
Giao Hữu | Nhật Bản U19 Romania U19 (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
1.83 3.60 3.60 |
18/11/2023 20:00 |
Giao Hữu | Anh U19 Nhật Bản U19 (Hòa) |
1 |
0.93 0.85 |
2.5-3 u |
0.83 0.95 |
1.50 5.00 3.90 |
15/06/2023 22:59 |
Toulon Tournament | Selection Mediterranean U21 Nhật Bản U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.94 |
2-2.5 u |
0.89 0.94 |
2.15 3.10 3.00 |
13/06/2023 19:00 |
Toulon Tournament | Nhật Bản U19 Bờ Biển Ngà U23 (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.83 |
2-2.5 u |
0.91 0.85 |
|
10/06/2023 19:00 |
Toulon Tournament | Nhật Bản U19 Panama U23 (Hòa) |
0-0.5 |
0.82 0.98 |
2-2.5 u |
0.98 0.82 |
2.89 2.23 3.05 |
07/06/2023 19:00 |
Toulon Tournament | Nhật Bản U19 Morocco U20 (Hòa) |
0-0.5 |
0.82 0.99 |
2-2.5 u |
1.03 0.79 |
2.85 2.25 3.10 |
17/08/2022 16:00 |
Giao Hữu | Nhật Bản U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
u |
||||
10/06/2022 22:59 |
Toulon Tournament | Argentina U20 Nhật Bản U19 (Hòa) |
1 |
0.93 0.90 |
2-2.5 u |
0.88 1.00 |
1.60 5.20 3.40 |
06/06/2022 19:00 |
Toulon Tournament | Nhật Bản U19 Colombia U20 (Hòa) |
0 |
1.16 0.66 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.94 2.23 3.00 |
06/06/2022 19:00 |
Toulon Tournament | Nhật Bản U19 Colombia U19 (Hòa) |
u |
||||
03/06/2022 19:25 |
Toulon Tournament | Nhật Bản U19 Comoros U20 (Hòa) |
0.5-1 |
0.93 0.85 |
2-2.5 u |
0.88 0.95 |
1.70 4.80 3.30 |
31/05/2022 19:00 |
Toulon Tournament | Nhật Bản U19 Algeria U23 (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.94 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
3.70 1.95 3.25 |
10/11/2019 22:59 |
U19 Châu Á | Nhật Bản U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
1.5-2 |
1.02 0.81 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.27 10.35 5.62 |
10/11/2019 19:00 |
U19 Châu Á | Việt Nam U19 Nhật Bản U19 (Hòa) |
1.5-2 |
0.84 0.94 |
3-3.5 u |
0.91 0.85 |
9.00 1.22 5.25 |
08/11/2019 16:00 |
U19 Châu Á | Mongolia U19 Nhật Bản U19 (Hòa) |
6 |
0.90 0.90 |
6.5 u |
0.90 0.90 |
34.00 1.01 21.00 |
06/09/2019 16:00 |
Giao Hữu | Tây Ban Nha U19 Nhật Bản U19 (Hòa) |
1-1.5 |
0.85 0.91 |
2.5-3 u |
0.80 0.96 |
1.36 6.25 4.50 |
05/09/2019 17:00 |
Giao Hữu | Scotland U19 Nhật Bản U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.91 |
2.5 u |
0.81 1.01 |
2.15 2.80 3.40 |
01/11/2018 19:30 |
U19 Châu Á | Nhật Bản U19 Saudi Arabia U19 (Hòa) |
0.5-1 |
1.08 0.71 |
2.5 u |
0.75 1.07 |
1.76 3.75 3.60 |
28/10/2018 19:30 |
U19 Châu Á | Indonesia U19 Nhật Bản U19 (Hòa) |
1.5-2 |
1.25 0.64 |
3.5 u |
0.74 1.04 |
9.40 1.16 6.60 |
25/10/2018 16:00 |
U19 Châu Á | Nhật Bản U19 Iraq U19 (Hòa) |
1.5 |
0.75 0.85 |
3-3.5 u |
0.80 0.80 |
1.28 9.00 4.50 |