
Thông tin đội bóng Portsmouth | |
| Thành lập | 1898 |
| Quốc gia | Anh |
| Địa chỉ | Fratton Park,Frogmore Road,Portsmouth PO4 8RA |
| Website | http://www.portsmouthfc.co.uk |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 01/11/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Birmingham Portsmouth (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.73 4.75 3.7 |
| 25/10/2025 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Stoke City (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.75 2.63 3.1 |
| 22/10/2025 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Coventry (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.97 |
2.5 u |
0.92 0.92 |
3.7 1.95 3.6 |
| 19/10/2025 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Leicester City Portsmouth (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
1.7 4.75 3.7 |
| 04/10/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Middlesbrough (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
3 2.25 3.4 |
| 02/10/2025 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Watford (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.1 3.25 3.4 |
| 27/09/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Ipswich Portsmouth (Hòa) |
1 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
1 0.85 |
1.49 6.25 3.9 |
| 20/09/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Sheffield Wed (Hòa) |
1 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.53 6.25 4 |
| 14/09/2025 18:00 |
Hạng Nhất Anh | Southampton Portsmouth (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.75 4.33 3.8 |
| 30/08/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Preston North End (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.2 3.3 3.3 |
| 23/08/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | West Bromwich Portsmouth (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.73 4.5 3.75 |
| 16/08/2025 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Norwich City (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.45 2.75 3.4 |
| 13/08/2025 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Portsmouth Reading (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.92 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.42 6.5 4.75 |
| 09/08/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Oxford United Portsmouth (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
| 02/08/2025 21:00 |
Giao Hữu | Portsmouth Zwolle (Hòa) |
u |
||||
| 30/07/2025 01:00 |
Giao Hữu | Havant and Waterlooville Portsmouth (Hòa) |
3.25 |
0.83 0.98 |
4.25 u |
0.85 0.95 |
29 1.06 13 |
| 26/07/2025 21:00 |
Giao Hữu | Reading Portsmouth (Hòa) |
u |
||||
| 19/07/2025 21:00 |
Giao Hữu | Crawley Town Portsmouth (Hòa) |
u |
||||
| 17/07/2025 01:00 |
Giao Hữu | Farnborough Town Portsmouth (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
6.25 1.42 4.1 |
| 16/07/2025 01:00 |
Giao Hữu | Woking Portsmouth (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.85 0.95 |
4 1.53 4.75 |
| 03/05/2025 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Hull City (Hòa) |
0 |
1.08 0.82 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.7 2.38 3.6 |
| 26/04/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield Wed Portsmouth (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.07 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.05 3.25 3.9 |
| 21/04/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Watford (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.89 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.95 3.8 3.4 |
| 18/04/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Norwich City Portsmouth (Hòa) |
0.75 |
0.99 0.91 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.73 4.33 3.8 |
| 12/04/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Derby County (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.88 |
2 u |
0.88 0.98 |
2.25 3.25 3.25 |
| 10/04/2025 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Coventry Portsmouth (Hòa) |
1 |
1.02 0.82 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.6 5 4.2 |
| 05/04/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Portsmouth (Hòa) |
0.25 |
1.11 0.79 |
2 u |
1.03 0.83 |
2.45 3.1 3 |
| 29/03/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Blackburn Rovers (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.93 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.25 3.3 3.2 |
| 15/03/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Preston North End Portsmouth (Hòa) |
0.5 |
1.07 0.83 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.05 3.8 3.2 |
| 13/03/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Plymouth Argyle (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.7 5 3.7 |









