Thông tin đội bóng Nữ Hà Lan | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Hà Lan | 
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) | 
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) | 
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) | 
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 29/10/2025 02:45  | 
International Friendly | Nữ Hà Lan Nữ Canada (Hòa)  | 
0.25 | 
0.92 0.87  | 
2 u  | 
0.8 1  | 
2.15 3 3.3  | 
| 24/10/2025 23:00  | 
International Friendly | Nữ Ba Lan Nữ Hà Lan (Hòa)  | 
0.5  | 
0.98 0.83  | 
2.75 u  | 
0.78 1.03  | 
5.5 1.38 4.75  | 
| 14/07/2025 02:00  | 
UEFA European Women's Championship | Nữ Hà Lan Nữ Pháp (Hòa)  | 
0.75  | 
0.85 0.95  | 
2.75 u  | 
0.82 0.97  | 
4.5 1.72 3.9  | 
| 09/07/2025 22:59  | 
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Hà Lan (Hòa)  | 
0.5 | 
0.85 0.95  | 
2.75 u  | 
1 0.8  | 
1.85 4.2 3.5  | 
| 05/07/2025 22:59  | 
UEFA European Women's Championship | Nữ Wales Nữ Hà Lan (Hòa)  | 
1.75  | 
0.93 0.88  | 
3 u  | 
0.9 0.9  | 
12 1.22 5.75  | 
| 27/06/2025 01:00  | 
International Friendly | Nữ Hà Lan Nữ Phần Lan (Hòa)  | 
1.5 | 
0.88 0.93  | 
3 u  | 
0.95 0.85  | 
1.3 7.5 4.75  | 
| 16/06/2025 00:00  | 
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Hà Lan (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 04/06/2025 01:30  | 
UEFA Women's Nations League | Nữ Hà Lan Nữ Scotland (Hòa)  | 
2.25 | 
0.85 0.95  | 
3.75 u  | 
0.92 0.87  | 
1.16 11 7  | 
| 31/05/2025 01:30  | 
UEFA Women's Nations League | Nữ Đức Nữ Hà Lan (Hòa)  | 
0.75 | 
0.8 1  | 
2.75 u  | 
0.83 0.98  | 
1.62 4.5 3.9  | 
| 08/04/2025 23:15  | 
UEFA Women's Nations League | Nữ Áo Nữ Hà Lan (Hòa)  | 
0.75  | 
0.8 1  | 
2.75 u  | 
0.93 0.88  | 
3.75 1.75 3.9  | 
| 05/04/2025 01:00  | 
UEFA Women's Nations League | Nữ Hà Lan Nữ Áo (Hòa)  | 
1.5 | 
0.88 0.93  | 
3 u  | 
0.98 0.83  | 
1.33 6.5 4.75  | 
| 26/02/2025 02:30  | 
UEFA Women's Nations League | Nữ Scotland Nữ Hà Lan (Hòa)  | 
1.25  | 
0.95 0.85  | 
2.5 u  | 
0.82 0.97  | 
7 1.38 4.2  | 
| 22/02/2025 02:45  | 
UEFA Women's Nations League | Nữ Hà Lan Nữ Đức (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 04/12/2024 02:45  | 
International Friendly | Nữ Hà Lan Nữ Mỹ (Hòa)  | 
0.5  | 
0.85 0.95  | 
2.5 u  | 
1.02 0.77  | 
3.5 1.9 3.3  | 
| 30/11/2024 02:45  | 
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Trung Quốc (Hòa)  | 
2 | 
0.98 0.83  | 
3 u  | 
0.88 0.93  | 
1.18 9.5 7  | 
| 30/10/2024 00:00  | 
Giao Hữu | Nữ Đan Mạch Nữ Hà Lan (Hòa)  | 
0.25  | 
0.95 0.85  | 
3 u  | 
1 0.8  | 
2.9 2.05 3.7  | 
| 26/10/2024 01:45  | 
Giao Hữu | Nữ Hà Lan Nữ Indonesia (Hòa)  | 
u  | 
||||
| 17/07/2024 00:00  | 
UEFA European Women's Championship | Nữ Nauy Nữ Hà Lan (Hòa)  | 
0.25  | 
0.78 1.03  | 
2.25 u  | 
1 0.8  | 
2.9 2.3 3.2  | 
| 13/07/2024 01:45  | 
UEFA European Women's Championship | Nữ Hà Lan Nữ Italy (Hòa)  | 
0.75 | 
0.9 0.9  | 
2.75 u  | 
0.98 0.83  | 
1.67 4.1 3.7  | 
| 04/06/2024 22:59  | 
UEFA European Women's Championship | Nữ Phần Lan Nữ Hà Lan (Hòa)  | 
1.25  | 
0.81 0.98  | 
2.75 u  | 
0.82 0.97  | 
7.5 1.44 3.9  | 
| 01/06/2024 01:45  | 
UEFA European Women's Championship | Nữ Hà Lan Nữ Phần Lan (Hòa)  | 
1.75 | 
0.95 0.85  | 
3 u  | 
1.01 0.81  | 
1.23 11 6.25  | 
| 10/04/2024 01:45  | 
UEFA European Women's Championship | Nữ Hà Lan Nữ Nauy (Hòa)  | 
0.75 | 
0.9 0.9  | 
2.75 u  | 
0.88 0.93  | 
1.67 3.8 4  | 
| 05/04/2024 23:15  | 
UEFA European Women's Championship | Nữ Italy Nữ Hà Lan (Hòa)  | 
0.25  | 
0.87 0.93  | 
2.25 u  | 
0.87 0.93  | 
3.05 2.25 3.5  | 
| 29/02/2024 02:45  | 
UEFA Women's Nations League | Nữ Hà Lan Nữ Đức (Hòa)  | 
0.25  | 
1.05 0.75  | 
2.5 u  | 
0.85 0.95  | 
3.6 2 3.4  | 
| 24/02/2024 03:00  | 
UEFA Women's Nations League | Nữ Tây Ban Nha Nữ Hà Lan (Hòa)  | 
1.25 | 
0.98 0.83  | 
2.5 u  | 
1 0.8  | 
1.44 6.5 4  | 
| 06/12/2023 02:45  | 
UEFA Women's Nations League | Nữ Hà Lan Nữ Bỉ (Hòa)  | 
1.5 | 
0.9 0.9  | 
2.75 u  | 
0.9 0.9  | 
1.25 11 5.5  | 
| 02/12/2023 02:45  | 
UEFA Women's Nations League | Nữ Anh Nữ Hà Lan (Hòa)  | 
0.75 | 
0.85 0.95  | 
2.75 u  | 
0.8 1  | 
1.67 4.2 3.8  | 
| 01/11/2023 02:45  | 
UEFA Women's Nations League | Nữ Scotland Nữ Hà Lan (Hòa)  | 
0.75  | 
0.88 0.88  | 
2.5 u  | 
0.67 1.1  | 
4.50 1.57 3.70  | 
| 28/10/2023 01:45  | 
UEFA Women's Nations League | Nữ Hà Lan Nữ Scotland (Hòa)  | 
1.75 | 
0.8 0.91  | 
2.5 u  | 
0.5 1.5  | 
1.35 7.25 4.90  | 
| 27/09/2023 01:00  | 
UEFA Women's Nations League | Nữ Hà Lan Nữ Anh (Hòa)  | 
0-0.5  | 
0.75 1.05  | 
2.75 u  | 
1.05 0.75  | 
2.95 2.2 3.6  | 











