Thông tin đội bóng Nữ Slovakia | |
Thành lập | |
Quốc gia | Slovakia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Israel Nữ Slovakia (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3 u |
1.03 0.78 |
6 1.44 4 |
13/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Slovakia Nữ Scotland (Hòa) |
1 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.8 1 |
5.75 1.45 3.9 |
04/06/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Slovakia Nữ Serbia (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.8 1.75 3.5 |
31/05/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Serbia Nữ Slovakia (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.3 7.5 4.75 |
10/04/2024 01:35 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Scotland Nữ Slovakia (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
1 0.8 |
1.29 9 5.5 |
05/04/2024 20:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Slovakia Nữ Israel (Hòa) |
1.5 |
0.82 0.97 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.28 10 5 |
28/02/2024 00:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Slovakia Nữ Latvia (Hòa) |
3.25 |
0.83 0.98 |
4.25 u |
0.83 0.98 |
1.07 21 11 |
23/02/2024 21:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Latvia Nữ Slovakia (Hòa) |
1.75 |
0.87 0.89 |
3 u |
0.85 0.91 |
9.8 1.2 5.4 |
06/12/2023 01:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Slovakia Nữ Phần Lan (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
6 1.5 4.2 |
02/12/2023 00:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Croatia Nữ Slovakia (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.95 |
2.67 2.16 3.1 |
31/10/2023 21:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Slovakia Nữ Romania (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.44 5.75 3.90 |
27/10/2023 22:59 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Romania Nữ Slovakia (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.8 0.91 |
2.2 3.1 3.55 |
26/09/2023 22:59 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Slovakia Nữ Croatia (Hòa) |
0.5-1 |
0.65 1.12 |
2.5 u |
0.7 1.05 |
1.6 4.5 4 |
22/09/2023 22:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Phần Lan Nữ Slovakia (Hòa) |
1.5 |
0.80 0.96 |
2.5-3 u |
0.78 0.98 |
1.24 8.60 5.10 |
14/07/2023 23:30 |
Giao Hữu | Nữ Séc Nữ Slovakia (Hòa) |
2 |
1.05 0.75 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.20 12.00 5.75 |
07/04/2023 18:00 |
Giao Hữu | Nữ Slovakia Nữ Phần Lan (Hòa) |
0-0.5 |
1.01 0.75 |
2.5 u |
0.86 0.90 |
|
21/02/2023 19:00 |
Giao Hữu | Nữ Slovakia Nữ Serbia (Hòa) |
u |
||||
16/11/2022 00:00 |
Giao Hữu | Nữ Áo Nữ Slovakia (Hòa) |
1.5-2 |
0.83 0.95 |
3 u |
0.98 0.78 |
1.18 13.00 5.75 |
13/11/2022 00:30 |
Giao Hữu | Nữ Bỉ Nữ Slovakia (Hòa) |
2-2.5 |
0.97 0.85 |
3.5 u |
0.87 0.93 |
1.10 12.50 6.90 |
06/09/2022 23:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Slovakia Nữ Ireland (Hòa) |
0.5-1 |
0.79 0.90 |
2.5 u |
0.80 0.90 |
4.25 1.54 4.25 |
01/09/2022 22:59 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Georgia Nữ Slovakia (Hòa) |
4-4.5 |
0.85 0.96 |
5-5.5 u |
0.97 0.82 |
41.43 1.03 22.67 |
09/04/2022 01:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Slovakia Nữ Phần Lan (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.88 |
2.5 u |
0.87 0.93 |
4.77 1.69 3.60 |
22/02/2022 21:30 |
Giao Hữu | Nữ Slovakia Nữ Ba Lan (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.87 |
2.5 u |
0.89 0.88 |
5.25 1.65 3.60 |
19/02/2022 21:30 |
Giao Hữu | Nữ Slovakia Nữ Scotland (Hòa) |
u |
||||
17/02/2022 02:30 |
Giao Hữu | Nữ Slovakia Nữ Bỉ (Hòa) |
1.5-2 |
0.94 0.81 |
3.5 u |
0.93 0.82 |
9.50 1.22 6.25 |
01/12/2021 01:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Thụy Điển Nữ Slovakia (Hòa) |
3 |
0.94 0.87 |
3.5-4 u |
0.90 0.90 |
1.05 19.00 11.00 |
26/11/2021 02:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Ireland Nữ Slovakia (Hòa) |
1 |
0.94 0.79 |
2.5 u |
0.63 1.17 |
1.56 5.00 3.80 |
26/10/2021 21:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Slovakia Nữ Georgia (Hòa) |
3-3.5 |
0.96 0.84 |
3.5-4 u |
0.87 0.93 |
1.05 44.47 14.11 |
21/09/2021 22:15 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Phần Lan Nữ Slovakia (Hòa) |
1 |
0.90 0.86 |
2.75 u |
0.96 0.80 |
1.50 5.00 4 |
17/09/2021 22:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Slovakia Nữ Thụy Điển (Hòa) |
4 |
0.80 0.98 |
5 u |
0.94 0.83 |
30.35 1.03 17.41 |