Thông tin đội bóng Nữ Séc | |
Thành lập | |
Quốc gia | Séc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Đan Mạch Nữ Séc (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.5 4.75 4.2 |
12/07/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Séc Nữ Tây Ban Nha (Hòa) |
2 |
0.88 0.86 |
3.25 u |
0.94 0.8 |
51 1.03 11 |
05/06/2024 01:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Bỉ Nữ Séc (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.91 |
3 u |
0.91 0.87 |
1.86 3.45 3.8 |
31/05/2024 23:30 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Séc Nữ Bỉ (Hòa) |
0.25 |
1.01 0.81 |
2.5 u |
0.81 1.01 |
2.3 2.9 3.5 |
10/04/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Tây Ban Nha Nữ Séc (Hòa) |
4.5 |
0.8 1 |
5 u |
0.75 1.05 |
1.02 67 21 |
05/04/2024 22:59 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Séc Nữ Đan Mạch (Hòa) |
1.25 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
5.25 1.45 4.33 |
22/02/2024 01:15 |
Giao Hữu | Nữ Bồ Đào Nha Nữ Séc (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.8 |
2.75 u |
1.06 0.7 |
1.81 4.2 3.4 |
06/12/2023 01:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Séc Nữ Slovenia (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.52 5.5 4.2 |
02/12/2023 17:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Belarus Nữ Séc (Hòa) |
1.75 |
1 0.76 |
3 u |
0.76 1 |
11.5 1.2 6 |
31/10/2023 22:59 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Séc Nữ Bosnia (Hòa) |
1.75 |
0.81 0.95 |
2.5 u |
0.62 1.2 |
1.31 10.00 5.40 |
27/10/2023 19:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bosnia Nữ Séc (Hòa) |
1.75 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.53 1.38 |
11 1.26 6 |
26/09/2023 22:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Séc Nữ Belarus (Hòa) |
2.5 |
0.96 0.8 |
3.25 u |
0.96 0.8 |
1.06 12.2 6.15 |
22/09/2023 21:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Slovenia Nữ Séc (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.97 |
2.5-3 u |
0.92 0.84 |
3.05 1.97 3.50 |
19/07/2023 00:30 |
Giao Hữu | Nữ Séc Nữ Bắc Ireland (Hòa) |
1.5-2 |
0.85 0.91 |
3 u |
0.85 0.93 |
1.20 12.00 5.50 |
14/07/2023 23:30 |
Giao Hữu | Nữ Séc Nữ Slovakia (Hòa) |
2 |
1.05 0.75 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.20 12.00 5.75 |
12/04/2023 00:15 |
Giao Hữu | Nữ Áo Nữ Séc (Hòa) |
0.5 |
0.71 1.05 |
2.5 u |
0.90 0.86 |
|
22/02/2023 10:30 |
Giao Hữu | Nữ Séc Nữ Tây Ban Nha (Hòa) |
1.5-2 |
0.90 0.86 |
3-3.5 u |
0.99 0.77 |
8.60 1.21 5.50 |
19/02/2023 10:50 |
Giao Hữu | Nữ Jamaica Nữ Séc (Hòa) |
1 |
0.94 0.82 |
2.5-3 u |
0.88 0.88 |
|
16/02/2023 15:10 |
Giao Hữu | Nữ Australia Nữ Séc (Hòa) |
1.5-2 |
0.78 0.98 |
3 u |
0.87 0.90 |
1.18 13.00 6.00 |
15/11/2022 23:15 |
Giao Hữu | Nữ Romania Nữ Séc (Hòa) |
0.5-1 |
0.94 0.90 |
2.5-3 u |
1.02 0.80 |
|
12/10/2022 02:00 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Séc (Hòa) |
3 |
0.77 0.99 |
4.5 u |
0.87 0.87 |
1.05 20.00 12.00 |
07/10/2022 23:00 |
Giao Hữu | Nữ Séc Nữ Hungary (Hòa) |
0.5-1 |
0.79 0.94 |
3 u |
0.76 0.97 |
1.56 4.80 4.00 |
06/09/2022 23:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Séc Nữ Belarus (Hòa) |
2 |
0.77 0.96 |
3-3.5 u |
0.96 0.77 |
1.14 13.00 7.00 |
02/09/2022 00:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Đảo Sip Nữ Séc (Hòa) |
3.5-4 |
1.06 0.67 |
4.5 u |
0.91 0.88 |
56.00 1.01 20.00 |
25/06/2022 00:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Belarus Nữ Séc (Hòa) |
1-1.5 |
0.80 1.00 |
2.5-3 u |
0.83 0.97 |
6.30 1.36 4.20 |
12/04/2022 22:30 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Séc Nữ Iceland (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 0.93 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
2.75 2.20 3.50 |
24/02/2022 06:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Séc (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 0.99 |
2.5 u |
1.00 0.78 |
2.80 2.25 3.13 |
21/02/2022 06:00 |
Giao Hữu | Nữ Séc Nữ Iceland (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 0.98 |
2.5 u |
0.80 0.98 |
4.10 1.70 3.50 |
30/11/2021 23:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Séc Nữ Belarus (Hòa) |
2 |
0.77 0.96 |
3-3.5 u |
0.96 0.77 |
1.14 13.00 7.00 |
27/11/2021 18:00 |
Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | Nữ Séc Nữ Hà Lan (Hòa) |
2 |
0.77 0.96 |
3.5 u |
0.87 0.85 |
10.00 1.16 7.50 |