
Thông tin đội bóng Oita Trinita | |
| Thành lập | 1999-1-1 |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | 〒870-0021 大分県大分市府内町1-6-21 山王ファーストビル3F |
| Website | http://www.oita-trinita.co.jp/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 02/11/2025 12:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Yamagata Montedio (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2 u |
0.8 1 |
2.8 2.55 3.1 |
| 26/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.4 3.3 2.88 |
| 19/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.95 0.85 |
3.6 2.05 3.25 |
| 05/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
1 0.8 |
2.1 3.7 3.1 |
| 27/09/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Ehime FC (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.9 0.9 |
1.86 4.2 3.25 |
| 20/09/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.8 2.8 2.88 |
| 13/09/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.35 3 3.2 |
| 31/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Jubilo Iwata (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.1 2.3 3.2 |
| 23/08/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.1 3.8 3 |
| 17/08/2025 16:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Oita Trinita (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
1 0.8 |
2.55 2.9 3 |
| 09/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Kataller Toyama (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.88 0.93 |
2.15 3.5 3.1 |
| 02/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Imabari FC (Hòa) |
u |
||||
| 16/07/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Tokyo Oita Trinita (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.65 5 3.3 |
| 12/07/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Oita Trinita (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2 u |
0.9 0.9 |
1.95 4.1 3.2 |
| 05/07/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Oita Trinita (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.65 5 3.6 |
| 28/06/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Omiya Ardija (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.88 2.45 3.25 |
| 21/06/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Oita Trinita (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
1.75 u |
0.85 0.95 |
1.9 4.5 3 |
| 18/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Consadole Sapporo Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.15 3 3.25 |
| 15/06/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
1 0.8 |
2.1 3.7 3.1 |
| 07/06/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Imabari FC Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.1 3.5 3.25 |
| 31/05/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Ventforet Kofu (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
1.75 u |
0.8 1 |
2.25 3.4 3 |
| 25/05/2025 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Oita Trinita Lvnirosso Nc (Hòa) |
u |
||||
| 18/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.8 1 |
3.1 2.3 3.2 |
| 11/05/2025 12:05 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Oita Trinita (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.63 2.75 3 |
| 06/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
1.08 0.73 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.5 2.9 3.1 |
| 03/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.88 0.98 |
2.55 2.88 3 |
| 29/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Sagan Tosu (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.9 0.95 |
2.5 2.75 3.2 |
| 25/04/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2 u |
0.8 1.05 |
2.25 3.3 3.2 |
| 20/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Oita Trinita (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.75 4.1 3.9 |
| 13/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Tokushima Vortis (Hòa) |
0 |
1.1 0.78 |
1.75 u |
1 0.85 |
3 2.6 2.8 |











