Thông tin đội bóng Queens University | |
Thành lập | |
Quốc gia | Bắc Ireland |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/11/2024 20:30 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Banbridge Rangers Queens University (Hòa) |
u |
||||
06/11/2024 02:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Queens University Annagh United (Hòa) |
u |
||||
02/10/2024 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Carrick Rangers Queens University (Hòa) |
u |
||||
14/08/2024 01:00 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Tobermore United Queens University (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 20:00 |
Giao Hữu | Queens University Glenavon Lurgan (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.9 |
3.5 u |
0.93 0.84 |
7 1.29 5.25 |
06/01/2024 20:30 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Queens University Ballymena United (Hòa) |
1.75 |
0.84 0.96 |
3.25 u |
0.91 0.89 |
7.5 1.25 5.5 |
04/10/2023 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Linfield FC Queens University (Hòa) |
5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.07 7.5 |
1.02 26 13 |
02/08/2023 01:30 |
Giao Hữu | Queens University Ballyclare Comrades (Hòa) |
u |
||||
14/09/2022 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | Dungannon Swifts Queens University (Hòa) |
1.5-2 |
0.81 0.91 |
3-3.5 u |
0.83 0.89 |
1.20 10.00 5.75 |
30/04/2022 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Queens University Ards (Hòa) |
u |
||||
23/04/2022 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Queens University Ballyclare Comrades (Hòa) |
u |
||||
20/04/2022 00:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Queens University Dundela (Hòa) |
u |
||||
16/04/2022 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Queens University (Hòa) |
u |
||||
09/04/2022 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Knockbreda Queens University (Hòa) |
u |
||||
26/03/2022 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Queens University Loughgall (Hòa) |
1 |
0.83 0.97 |
2.5-3 u |
0.86 0.94 |
5.17 1.59 3.92 |
19/03/2022 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Newry City Queens University (Hòa) |
u |
||||
16/03/2022 03:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Queens University Dergview (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.88 |
2.5-3 u |
0.92 0.88 |
2.83 2.09 3.67 |
12/03/2022 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Institute Queens University (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 1.03 |
2.5-3 u |
0.94 0.86 |
1.99 3.24 3.25 |
09/03/2022 02:45 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Queens University Dergview (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.88 |
2.5-3 u |
0.92 0.88 |
2.83 2.09 3.67 |
05/03/2022 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Queens University Annagh United (Hòa) |
u |
||||
26/02/2022 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballyclare Comrades Queens University (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.97 |
2.5-3 u |
0.99 0.83 |
1.90 3.60 3.35 |
12/02/2022 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Dundela Queens University (Hòa) |
0.5-1 |
1.02 0.80 |
2.5-3 u |
0.92 0.88 |
1.76 3.88 3.57 |
05/02/2022 20:30 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Queens University Glentoran (Hòa) |
1.5-2 |
1.00 0.85 |
3-3.5 u |
0.95 0.87 |
10.04 1.25 6.11 |
29/01/2022 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Queens University Ards (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.82 |
3.5 u |
1.26 0.58 |
3.40 1.82 3.80 |
22/01/2022 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Harland Wolff Welders Queens University (Hòa) |
u |
||||
15/01/2022 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Queens University Knockbreda (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.76 |
3 u |
0.73 1.01 |
3.05 2.00 3.70 |
08/01/2022 20:30 |
Cúp Quốc Gia Bắc Ireland | Queens University Newington (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.88 |
3 u |
0.92 0.89 |
2.95 2.09 3.47 |
01/01/2022 22:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Ballinamallard United Queens University (Hòa) |
u |
||||
27/12/2021 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Queens University Institute (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 1.02 |
2.5 u |
0.82 0.88 |
2.55 2.35 3.50 |
18/12/2021 21:00 |
Hạng nhất Bắc Ireland | Queens University Newry City (Hòa) |
u |