Thông tin đội bóng Renofa Yamaguchi | |
Thành lập | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
15/06/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.5 2.9 3 |
11/06/2025 16:30 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Tokushima Vortis Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.2 3.3 2.75 |
31/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.7 4.75 3.6 |
25/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Fujieda Myfc (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.3 3.1 3.2 |
21/05/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Kashiwa Reysol (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.5 2.15 3.1 |
18/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Yamagata Montedio (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.45 2.75 3.3 |
11/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.05 3.8 3.1 |
06/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Mito Hollyhock (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.75 2.7 3 |
03/05/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2 u |
0.8 1.05 |
2 4 3.1 |
29/04/2025 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
2.05 3.3 3.4 |
26/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Imabari FC (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2 u |
0.8 1.05 |
3.4 2.2 3.2 |
19/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.25 3.3 3.1 |
13/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2 u |
0.95 0.9 |
2.38 3.1 3.1 |
09/04/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Kashima Antlers (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
3.5 2.1 3.2 |
05/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Ehime FC (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
1 0.85 |
1.9 3.9 3.6 |
30/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.25 |
1.13 0.75 |
2 u |
0.9 0.95 |
2.45 3.1 3 |
26/03/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Oita Trinita Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.25 |
1.13 0.75 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.35 3 2.88 |
23/03/2025 11:15 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.4 3 3.1 |
16/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Oita Trinita (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2 u |
1 0.85 |
2.6 2.6 3.25 |
08/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.8 4.1 3.6 |
02/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Consadole Sapporo (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.7 2.5 3.25 |
23/02/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.4 2.05 3.5 |
15/02/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.25 3.25 3.2 |
10/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Yokohama FC (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
4.5 1.8 3.5 |
03/11/2024 14:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
3.6 2 3.4 |
27/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Ventforet Kofu (Hòa) |
0 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.55 2.7 3.2 |
20/10/2024 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.95 3.7 3.4 |
06/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
1.91 3.75 3.5 |
29/09/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.63 2.63 3.2 |
25/09/2024 16:30 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Yokohama F Marinos Renofa Yamaguchi (Hòa) |
1 |
0.8 1.05 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.5 5.5 4.5 |