Thông tin đội bóng Sanfrecce Hiroshima | |
Thành lập | 1988-1-3 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 〒733-0036 広島県広島市西区観音新町 4-10-2 |
Website | http://www.sanfrecce.co.jp/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
10/11/2024 13:00 |
Nhật Bản | Urawa Red Diamonds Sanfrecce Hiroshima (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
4.33 1.73 3.9 |
07/11/2024 15:00 |
AFC CUP | Sydney FC Sanfrecce Hiroshima (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.1 2.88 3.4 |
03/11/2024 11:00 |
Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Kyoto Purple Sanga (Hòa) |
1.25 |
1 0.85 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.44 6.5 4.5 |
23/10/2024 17:00 |
AFC CUP | Sanfrecce Hiroshima Sydney FC (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.62 4.5 3.75 |
19/10/2024 13:00 |
Nhật Bản | Shonan Bellmare Sanfrecce Hiroshima (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.85 1 |
5.25 1.65 3.75 |
06/10/2024 14:00 |
Nhật Bản | Jubilo Iwata Sanfrecce Hiroshima (Hòa) |
1 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
6 1.53 4.2 |
03/10/2024 19:00 |
AFC CUP | Eastern A.A Football Team Sanfrecce Hiroshima (Hòa) |
2.25 |
1 0.8 |
3.75 u |
0.88 0.93 |
13 1.18 7.5 |
28/09/2024 17:00 |
Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Machida Zelvia (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.83 4.33 3.5 |
22/09/2024 16:30 |
Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Yokohama F Marinos (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
1.73 4.2 4 |
14/09/2024 16:00 |
Nhật Bản | Kashima Antlers Sanfrecce Hiroshima (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.3 2.2 3.3 |
11/09/2024 16:30 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Gamba Osaka (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.7 4.75 3.7 |
08/09/2024 16:30 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Nagoya Grampus Eight (Hòa) |
1 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
1.57 5.75 3.7 |
04/09/2024 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight Sanfrecce Hiroshima (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
3.6 1.85 3.4 |
31/08/2024 16:30 |
Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Tokyo (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.48 6.5 4.33 |
25/08/2024 16:30 |
Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Kashiwa Reysol (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
1 0.85 |
1.67 5 3.75 |
21/08/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Ehime FC (Hòa) |
1.75 |
0.8 1.05 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
1.22 13 6 |
17/08/2024 17:00 |
Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight Sanfrecce Hiroshima (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
4.33 1.75 3.3 |
11/08/2024 16:30 |
Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Cerezo Osaka (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.8 1.05 |
1.7 4.75 3.8 |
07/08/2024 17:00 |
Nhật Bản | Tokyo Verdy Sanfrecce Hiroshima (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
1 0.85 |
4 1.91 3.4 |
01/08/2024 16:30 |
Giao Hữu | Sanfrecce Hiroshima VfB Stuttgart (Hòa) |
0.5 |
0.75 1.05 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
2.7 2 4.2 |
21/07/2024 17:00 |
Nhật Bản | Sagan Tosu Sanfrecce Hiroshima (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
3 u |
0.95 0.9 |
6 1.5 4.33 |
14/07/2024 16:30 |
Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Avispa Fukuoka (Hòa) |
1 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
1.53 6.25 4 |
10/07/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.36 7 4.33 |
05/07/2024 17:00 |
Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Vissel Kobe (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.3 3.1 3.4 |
29/06/2024 17:00 |
Nhật Bản | Kawasaki Frontale Sanfrecce Hiroshima (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
3.2 2.15 3.6 |
26/06/2024 17:00 |
Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Albirex Niigata Japan (Hòa) |
1 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.53 6 4 |
22/06/2024 17:00 |
Nhật Bản | Kashiwa Reysol Sanfrecce Hiroshima (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.8 1.95 3.4 |
19/06/2024 17:00 |
Nhật Bản | Yokohama F Marinos Sanfrecce Hiroshima (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
1.03 0.83 |
3.8 1.8 4 |
15/06/2024 16:30 |
Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Tokyo Verdy (Hòa) |
1 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.55 6.25 3.9 |
12/06/2024 16:30 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Sanfrecce Hiroshima Baleine Shimonoseki (Hòa) |
2.75 |
0.66 1.16 |
4 u |
0.7 1.11 |
1.03 17.5 11 |