Thông tin đội bóng South China | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Hồng Kông |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 02/11/2025 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Lucky Mile (Hòa) |
u |
||||
| 26/10/2025 11:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen South China (Hòa) |
u |
||||
| 19/10/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long South China (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.88 0.93 |
4 1.5 5.25 |
| 12/10/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Shatin Sports (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
3.25 u |
1 0.8 |
2.25 2.45 3.8 |
| 21/09/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA South China (Hòa) |
u |
||||
| 14/09/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Kwun Tong Fa (Hòa) |
u |
||||
| 07/09/2025 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Tung Sing (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.8 3.25 4 |
| 18/05/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Tuen Mun Progoal (Hòa) |
u |
||||
| 11/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Yuen Long (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.8 1 |
1.8 3.4 3.9 |
| 06/04/2025 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Hoi King Sa South China (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
2.1 2.55 4.2 |
| 30/03/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China 3 Sing (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
2.2 2.38 4.1 |
| 23/03/2025 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Shatin Sports South China (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
3.5 1.65 4.75 |
| 09/03/2025 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Tai Chung South China (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
3.5 u |
0.93 0.88 |
3 1.85 4.1 |
| 23/02/2025 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Citizen (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.83 3.3 3.9 |
| 09/02/2025 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Sham Shui Po South China (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
4.2 1.48 5 |
| 26/01/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Wing Yee Ft (Hòa) |
u |
||||
| 12/01/2025 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa South China (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
3.9 1.62 4 |
| 05/01/2025 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA South China (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3.75 u |
0.9 0.9 |
1.5 4.5 4.33 |
| 22/12/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Tuen Mun Progoal South China (Hòa) |
2 |
0.9 0.9 |
4.25 u |
0.92 0.87 |
6.5 1.25 6.5 |
| 15/12/2024 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Sham Shui Po (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
1.33 6.25 5 |
| 08/12/2024 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Central Western District RSA (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.55 4 |
| 24/11/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Hoi King Sa (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.62 3.8 4.33 |
| 10/11/2024 14:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wing Yee Ft South China (Hòa) |
4.25 |
0.95 0.85 |
5.5 u |
0.95 0.85 |
34 1.04 19 |
| 03/11/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long South China (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
5 1.4 5 |
| 27/10/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Tai Chung (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.45 4.33 5.5 |
| 13/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | 3 Sing South China (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.92 0.87 |
4.5 1.5 4.5 |
| 06/10/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen South China (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
2.8 1.95 4 |
| 22/09/2024 12:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Shatin Sports (Hòa) |
u |
||||
| 15/09/2024 18:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | South China Eastern District Sa (Hòa) |
u |
||||
| 19/05/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wing Yee Ft South China (Hòa) |
u |
||||











