
Thông tin đội bóng V-Varen Nagasaki | |
| Thành lập | 2005 |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | 长崎县谏早市多良见町市布1558 |
| Website | http://www.v-varen.com/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 02/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
3.6 1.9 3.8 |
| 25/10/2025 15:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Imabari FC (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.85 3.75 3.75 |
| 18/10/2025 15:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Ventforet Kofu (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.53 5.5 4.33 |
| 04/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.8 1 |
3 2.15 3.6 |
| 28/09/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita V-Varen Nagasaki (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Kataller Toyama (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.38 7 4.75 |
| 13/09/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
3 2.25 3.3 |
| 31/08/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Fujieda Myfc (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.53 5.25 4.33 |
| 24/08/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.62 5 3.9 |
| 17/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.2 2.2 3.25 |
| 09/08/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Consadole Sapporo (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.65 4.5 4.1 |
| 02/08/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai (Hòa) |
u |
||||
| 21/07/2025 17:00 |
Giao Hữu | V-Varen Nagasaki Real Sociedad (Hòa) |
u |
||||
| 16/07/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Kashima Antlers V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.9 3.75 3.2 |
| 12/07/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.25 1.95 3.7 |
| 05/07/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Oita Trinita (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.65 5 3.6 |
| 28/06/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.8 1 |
3.25 2 3.7 |
| 22/06/2025 11:35 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.1 2.15 3.5 |
| 15/06/2025 15:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Omiya Ardija (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.3 2.8 3.5 |
| 11/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Tsukuba University (Hòa) |
u |
||||
| 31/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.75 2.45 3.25 |
| 25/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki JEF United Ichihara (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.2 2.88 3.7 |
| 18/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.8 1 |
3.1 2.3 3.2 |
| 11/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Yamagata Montedio (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2 3.1 3.8 |
| 06/05/2025 11:55 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.4 2.15 3.25 |
| 03/05/2025 14:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Ehime FC (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.57 5.25 4.1 |
| 29/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.85 1 |
2.88 2.25 3.7 |
| 25/04/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.9 3.9 3.6 |
| 19/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
3.6 2 3.4 |
| 13/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Sagan Tosu (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.8 4 3.7 |











