Thông tin đội bóng Vendsyssel | |
Thành lập | 1886-11-9 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Hj?rring Idr?tsforening |
Website | https://www.vendsysselff.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 18:30 |
Giao Hữu | Vendsyssel Thisted (Hòa) |
u |
||||
01/12/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Esbjerg FB (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.85 1 |
2.6 2.5 3.5 |
26/11/2024 00:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Odense BK (Hòa) |
1.25 |
0.85 1 |
3 u |
0.9 0.95 |
7 1.45 4.33 |
09/11/2024 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Vendsyssel (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.57 5 4.33 |
02/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.62 4.5 4.33 |
26/10/2024 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Vendsyssel (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
3 u |
0.95 0.9 |
1.65 4.2 4.2 |
19/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel B93 Copenhagen (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.75 4.2 3.8 |
05/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Vendsyssel (Hòa) |
1 |
0.95 0.9 |
3 u |
0.82 1.02 |
1.55 5.25 4.2 |
28/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Hvidovre IF (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.1 2.15 3.5 |
26/09/2024 00:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vendsyssel Brondby (Hòa) |
1.75 |
1 0.8 |
3.25 u |
1 0.8 |
12.5 1.2 5.75 |
21/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Herfolge Boldklub Koge Vendsyssel (Hòa) |
0.75 |
0.82 1.02 |
3.5 u |
1 0.85 |
4 1.8 3.9 |
14/09/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
3 u |
1 0.85 |
2.75 2.25 3.75 |
03/09/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kolding Bk Vendsyssel (Hòa) |
u |
||||
31/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Odense BK Vendsyssel (Hòa) |
1.5 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.85 1 |
1.3 8 5 |
24/08/2024 22:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Horsens Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
0.84 1.02 |
2.75 u |
0.92 0.92 |
2.09 3.1 3.6 |
22/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Hobro I.K. (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.8 |
2.75 u |
0.81 1.03 |
2 3.25 3.6 |
17/08/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Vendsyssel (Hòa) |
0 |
0.9 0.95 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.55 2.55 3.7 |
10/08/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Kolding IF (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.63 2.5 3.5 |
06/08/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | If Lyseng Vendsyssel (Hòa) |
u |
7 1.37 4.9 |
|||
03/08/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Vendsyssel (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
3 u |
0.95 0.9 |
3.6 1.8 3.8 |
27/07/2024 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Fredericia Vendsyssel (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
2.38 2.7 3.5 |
20/07/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Roskilde (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.67 4.33 3.8 |
14/07/2024 17:00 |
Giao Hữu | Vendsyssel Thisted (Hòa) |
u |
||||
12/07/2024 18:00 |
Giao Hữu | Silkeborg IF Vendsyssel (Hòa) |
u |
||||
05/07/2024 19:00 |
Giao Hữu | Vendsyssel Horsens (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.81 |
3 u |
0.86 0.86 |
1.95 3.05 4.1 |
29/06/2024 20:15 |
Giao Hữu | GAIS Vendsyssel (Hòa) |
u |
||||
02/06/2024 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Vendsyssel (Hòa) |
1 |
1 0.85 |
3.25 u |
1.03 0.83 |
1.57 4.1 4.5 |
25/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Fredericia (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.83 1.03 |
2 3 3.75 |
18/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Vendsyssel Sonderjyske (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
4.56 1.54 3.67 |
14/05/2024 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Vendsyssel (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.6 2.4 3.6 |