Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | El Gounah | 25 | 25 | 4 | 13 | 3 | 9 | 4 | 52.00% | Chi tiết |
2 | Smouha SC | 27 | 27 | 9 | 14 | 3 | 10 | 4 | 51.85% | Chi tiết |
3 | Ittihad Alexandria | 26 | 26 | 8 | 13 | 4 | 9 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Pyramids | 25 | 25 | 24 | 12 | 4 | 9 | 3 | 48.00% | Chi tiết |
5 | Enppi | 25 | 25 | 6 | 12 | 2 | 11 | 1 | 48.00% | Chi tiết |
6 | El Zamalek | 19 | 19 | 17 | 9 | 0 | 10 | -1 | 47.37% | Chi tiết |
7 | Coca Cola Cairo | 26 | 26 | 11 | 12 | 6 | 8 | 4 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Tala Al Jaish | 24 | 24 | 5 | 11 | 2 | 11 | 0 | 45.83% | Chi tiết |
9 | Masr | 25 | 25 | 9 | 11 | 7 | 7 | 4 | 44.00% | Chi tiết |
10 | El Ismaily | 25 | 25 | 6 | 10 | 6 | 9 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
11 | EL Masry | 31 | 31 | 22 | 12 | 8 | 11 | 1 | 38.71% | Chi tiết |
12 | Ceramica Cleopatra | 24 | 24 | 19 | 9 | 1 | 14 | -5 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Pharco | 24 | 24 | 2 | 9 | 5 | 10 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
14 | El Daklyeh | 30 | 30 | 0 | 11 | 9 | 10 | 1 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Baladiyet El Mahallah | 26 | 26 | 3 | 9 | 1 | 16 | -7 | 34.62% | Chi tiết |
16 | El Mokawloon | 25 | 25 | 6 | 8 | 3 | 14 | -6 | 32.00% | Chi tiết |
17 | National Bank Of Egypt Sc | 25 | 25 | 2 | 8 | 4 | 13 | -5 | 32.00% | Chi tiết |
18 | Al Ahly | 16 | 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -2 | 31.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 87 | 33.46% |
Hòa | 72 | 27.69% |
Đội khách thắng kèo | 101 | 38.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | El Gounah | 52.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al Ahly | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Pyramids | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al Ahly | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Pyramids | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al Ahly | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | El Daklyeh | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |