Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Pyramids | 25 | 76 | 20 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | EL Masry | 33 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Smouha SC | 28 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Al Ahly | 17 | 71 | 18 | 12 | Chi tiết | ||||
5 | Ittihad Alexandria | 27 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | El Zamalek | 21 | 48 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Masr | 27 | 37 | 44 | 19 | Chi tiết | ||||
8 | Enppi | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Ceramica Cleopatra | 24 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Coca Cola Cairo | 26 | 35 | 42 | 23 | Chi tiết | ||||
11 | Tala Al Jaish | 27 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | El Gounah | 26 | 27 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
13 | El Mokawloon | 28 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | El Ismaily | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Baladiyet El Mahallah | 26 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
16 | National Bank Of Egypt Sc | 26 | 23 | 23 | 54 | Chi tiết | ||||
17 | Pharco | 26 | 15 | 42 | 42 | Chi tiết | ||||
18 | El Daklyeh | 31 | 10 | 29 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |