Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Anderlecht | 40 | 40 | 26 | 26 | 0 | 14 | 12 | 65.00% | Chi tiết |
2 | KV Mechelen | 40 | 40 | 11 | 25 | 1 | 14 | 11 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Cercle Brugge | 40 | 40 | 19 | 22 | 2 | 16 | 6 | 55.00% | Chi tiết |
4 | St Gilloise | 40 | 40 | 32 | 21 | 3 | 16 | 5 | 52.50% | Chi tiết |
5 | St-Truidense VV | 40 | 40 | 12 | 21 | 3 | 16 | 5 | 52.50% | Chi tiết |
6 | Gent | 41 | 41 | 33 | 21 | 1 | 19 | 2 | 51.22% | Chi tiết |
7 | Oud Heverlee | 40 | 40 | 11 | 20 | 3 | 17 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
8 | KVSK Lommel | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Club Brugge | 40 | 40 | 37 | 20 | 1 | 19 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Kortrijk | 38 | 38 | 4 | 16 | 3 | 19 | -3 | 42.11% | Chi tiết |
11 | Standard Wetteren | 36 | 36 | 6 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
12 | Sporting Charleroi | 36 | 36 | 15 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
13 | Genk | 41 | 41 | 27 | 17 | 1 | 23 | -6 | 41.46% | Chi tiết |
14 | Westerlo | 39 | 39 | 9 | 16 | 4 | 19 | -3 | 41.03% | Chi tiết |
15 | Royal Antwerp | 40 | 40 | 24 | 16 | 2 | 22 | -6 | 40.00% | Chi tiết |
16 | AS Eupen | 36 | 36 | 2 | 13 | 1 | 22 | -9 | 36.11% | Chi tiết |
17 | Standard Liege | 39 | 39 | 12 | 13 | 3 | 23 | -10 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 147 | 44.55% |
Hòa | 32 | 9.7% |
Đội khách thắng kèo | 151 | 45.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Anderlecht | 65.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Standard Liege | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | KVSK Lommel | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | AS Eupen | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | KVSK Lommel | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | AS Eupen | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Westerlo | 10.26% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |