Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Anderlecht | 39 | 39 | 0 | 30 | 6 | 3 | 27 | 76.92% | Chi tiết |
2 | Club Brugge | 39 | 39 | 0 | 20 | 10 | 9 | 11 | 51.28% | Chi tiết |
3 | Gent | 39 | 39 | 0 | 18 | 12 | 9 | 9 | 46.15% | Chi tiết |
4 | KV Mechelen | 35 | 35 | 0 | 15 | 4 | 16 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
5 | Genk | 40 | 40 | 0 | 16 | 12 | 12 | 4 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Cercle Brugge | 35 | 35 | 0 | 14 | 6 | 15 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Kortrijk | 39 | 39 | 0 | 15 | 11 | 13 | 2 | 38.46% | Chi tiết |
8 | St.-Truidense VV | 41 | 41 | 0 | 15 | 10 | 16 | -1 | 36.59% | Chi tiết |
9 | Standard Liege | 35 | 35 | 0 | 12 | 12 | 11 | 1 | 34.29% | Chi tiết |
10 | Zulte-Waregem | 39 | 39 | 0 | 13 | 12 | 14 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Excelsior Mouscron | 18 | 18 | 0 | 6 | 5 | 7 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Westerlo | 37 | 37 | 0 | 12 | 10 | 15 | -3 | 32.43% | Chi tiết |
13 | Germinal Beerschot | 35 | 35 | 0 | 11 | 10 | 14 | -3 | 31.43% | Chi tiết |
14 | Lokeren | 36 | 36 | 0 | 8 | 6 | 22 | -14 | 22.22% | Chi tiết |
15 | Sporting Charleroi | 35 | 35 | 0 | 6 | 9 | 20 | -14 | 17.14% | Chi tiết |
16 | Roeselare | 30 | 30 | 0 | 4 | 7 | 19 | -15 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 130 | 36.41% |
Hòa | 142 | 39.78% |
Đội khách thắng kèo | 85 | 23.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Anderlecht | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Roeselare | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Anderlecht | 78.95% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lokeren,Sporting Charleroi | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Anderlecht | 78.95% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lokeren,Sporting Charleroi | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Standard Liege | 34.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |