Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gremio | 15 | 15 | 11 | 10 | 0 | 5 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Sao Jose Poa Rs | 11 | 11 | 4 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
3 | Internacional | 15 | 15 | 8 | 7 | 3 | 5 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
4 | Ec Pelotas Rs | 11 | 11 | 0 | 5 | 2 | 4 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
5 | Esportivo Rs | 11 | 11 | 1 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Brasil De Pelotas Rs | 11 | 11 | 2 | 5 | 2 | 4 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Ypiranga Rs | 11 | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Juventude | 13 | 13 | 7 | 5 | 2 | 6 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
9 | Aimore Rs | 11 | 11 | 4 | 4 | 2 | 5 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
10 | Sao Luiz(RS) | 11 | 11 | 2 | 4 | 2 | 5 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
11 | Caxias Rs | 13 | 13 | 7 | 4 | 2 | 7 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Novo Hamburgo RS | 11 | 11 | 2 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 33 | 40.74% |
Hòa | 18 | 22.22% |
Đội khách thắng kèo | 30 | 37.04% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gremio | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Novo Hamburgo RS | 27.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ec Pelotas Rs | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Caxias Rs | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ec Pelotas Rs | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Caxias Rs | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Internacional | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |