Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Caxias Rs | 16 | 16 | 7 | 11 | 3 | 2 | 9 | 68.75% | Chi tiết |
2 | Ypiranga Rs | 13 | 13 | 7 | 8 | 0 | 5 | 3 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Avenida Rs | 11 | 11 | 1 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Brasil De Pelotas Rs | 11 | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Juventude | 12 | 12 | 7 | 6 | 2 | 4 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Novo Hamburgo RS | 11 | 11 | 1 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Sao Luiz(RS) | 11 | 11 | 2 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Gremio | 16 | 16 | 15 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Internacional | 13 | 13 | 11 | 5 | 2 | 6 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Sao Jose Poa Rs | 11 | 11 | 5 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
11 | Esportivo Rs | 11 | 11 | 0 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
12 | Aimore Rs | 12 | 12 | 1 | 1 | 0 | 11 | -10 | 8.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 34 | 41.98% |
Hòa | 14 | 17.28% |
Đội khách thắng kèo | 33 | 40.74% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Caxias Rs | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Aimore Rs | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Caxias Rs | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Aimore Rs | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Caxias Rs | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Aimore Rs | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Caxias Rs | 18.75% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |