Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | The Gap BPL | 24 | 24 | 4 | 16 | 0 | 8 | 8 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Albany Creek | 24 | 24 | 21 | 15 | 1 | 8 | 7 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Taringa Rovers | 22 | 22 | 13 | 12 | 1 | 9 | 3 | 54.55% | Chi tiết |
4 | North Pine | 22 | 22 | 12 | 12 | 0 | 10 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
5 | University of Queensland | 23 | 23 | 15 | 12 | 0 | 11 | 1 | 52.17% | Chi tiết |
6 | Bayside United | 22 | 22 | 10 | 11 | 0 | 11 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Centenary Stormers | 22 | 22 | 10 | 11 | 2 | 9 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Virginia United | 22 | 22 | 3 | 9 | 2 | 11 | -2 | 40.91% | Chi tiết |
9 | Acacia Ridge | 22 | 22 | 6 | 9 | 1 | 12 | -3 | 40.91% | Chi tiết |
10 | Grange Thistle Sc | 25 | 25 | 21 | 10 | 1 | 14 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Mount Gravatt | 22 | 22 | 0 | 7 | 1 | 14 | -7 | 31.82% | Chi tiết |
12 | Brisbane Knights | 22 | 22 | 10 | 7 | 1 | 14 | -7 | 31.82% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 65 | 46.1% |
Hòa | 10 | 7.09% |
Đội khách thắng kèo | 66 | 46.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | The Gap BPL | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mount Gravatt,Brisbane Knights | 31.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Taringa Rovers | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Mount Gravatt | 36.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Taringa Rovers | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Mount Gravatt | 36.36% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Centenary Stormers,Virginia United | 9.09% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |