Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Marek Dupnica | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Levski Krumovgrad | 35 | 35 | 8 | 22 | 1 | 12 | 10 | 62.86% | Chi tiết |
3 | Ludogorets Razgrad | 35 | 35 | 32 | 21 | 2 | 12 | 9 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 35 | 35 | 18 | 20 | 3 | 12 | 8 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Cska 1948 Sofia | 45 | 45 | 25 | 24 | 3 | 18 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Cherno More Varna | 35 | 35 | 23 | 18 | 4 | 13 | 5 | 51.43% | Chi tiết |
7 | Arda | 36 | 36 | 21 | 18 | 2 | 16 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Hebar Pazardzhik | 35 | 35 | 10 | 16 | 2 | 17 | -1 | 45.71% | Chi tiết |
9 | Pirin Blagoevgrad | 35 | 35 | 7 | 16 | 5 | 14 | 2 | 45.71% | Chi tiết |
10 | Lokomotiv Sofia | 35 | 35 | 7 | 15 | 3 | 17 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Etar Veliko Tarnovo | 35 | 35 | 2 | 15 | 2 | 18 | -3 | 42.86% | Chi tiết |
12 | Beroe | 35 | 35 | 9 | 15 | 2 | 18 | -3 | 42.86% | Chi tiết |
13 | Slavia Sofia | 36 | 36 | 14 | 15 | 1 | 20 | -5 | 41.67% | Chi tiết |
14 | Botev Vratsa | 36 | 36 | 9 | 15 | 4 | 17 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
15 | Botev Plovdiv | 36 | 36 | 19 | 14 | 3 | 19 | -5 | 38.89% | Chi tiết |
16 | CSKA Sofia | 41 | 41 | 36 | 15 | 1 | 25 | -10 | 36.59% | Chi tiết |
17 | Levski Sofia | 35 | 35 | 28 | 12 | 2 | 21 | -9 | 34.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 134 | 42.95% |
Hòa | 40 | 12.82% |
Đội khách thắng kèo | 138 | 44.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Marek Dupnica | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Levski Sofia | 34.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Marek Dupnica | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Beroe | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Marek Dupnica | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Beroe | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pirin Blagoevgrad | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |