Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Arda | 32 | 32 | 9 | 22 | 2 | 8 | 14 | 68.75% | Chi tiết |
2 | Cska 1948 Sofia | 31 | 31 | 11 | 19 | 3 | 9 | 10 | 61.29% | Chi tiết |
3 | Lokomotiv Plovdiv | 31 | 31 | 22 | 18 | 0 | 13 | 5 | 58.06% | Chi tiết |
4 | Ludogorets Razgrad | 31 | 31 | 27 | 17 | 2 | 12 | 5 | 54.84% | Chi tiết |
5 | Tsarsko Selo | 32 | 32 | 8 | 16 | 1 | 15 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | PFK Montana | 32 | 32 | 5 | 16 | 1 | 15 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Etar Veliko Tarnovo | 32 | 32 | 3 | 14 | 4 | 14 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
8 | Botev Plovdiv | 32 | 32 | 5 | 14 | 4 | 14 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
9 | Botev Vratsa | 33 | 33 | 9 | 14 | 4 | 15 | -1 | 42.42% | Chi tiết |
10 | Cherno More Varna | 33 | 33 | 18 | 13 | 3 | 17 | -4 | 39.39% | Chi tiết |
11 | Beroe | 31 | 31 | 19 | 12 | 1 | 18 | -6 | 38.71% | Chi tiết |
12 | Slavia Sofia | 32 | 32 | 9 | 12 | 2 | 18 | -6 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Levski Sofia | 32 | 32 | 17 | 12 | 3 | 17 | -5 | 37.50% | Chi tiết |
14 | CSKA Sofia | 31 | 31 | 28 | 7 | 4 | 20 | -13 | 22.58% | Chi tiết |
15 | Septemvri Simitli | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 104 | 43.33% |
Hòa | 34 | 14.17% |
Đội khách thắng kèo | 102 | 42.5% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Arda | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Septemvri Simitli | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Lokomotiv Plovdiv | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Septemvri Simitli | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Lokomotiv Plovdiv | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Septemvri Simitli | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | CSKA Sofia | 12.90% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |