Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | APOEL Nicosia | 26 | 26 | 0 | 20 | 4 | 2 | 18 | 76.92% | Chi tiết |
2 | Omonia Nicosia FC | 26 | 26 | 0 | 18 | 3 | 5 | 13 | 69.23% | Chi tiết |
3 | Anorthosis F. | 26 | 26 | 0 | 16 | 5 | 5 | 11 | 61.54% | Chi tiết |
4 | Apollon Limassol FC | 26 | 26 | 0 | 10 | 5 | 11 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
5 | E.N.Paralimni | 26 | 26 | 0 | 10 | 5 | 11 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
6 | Ethnikos Achnas | 26 | 26 | 0 | 10 | 7 | 9 | 1 | 38.46% | Chi tiết |
7 | Aris Limassol | 26 | 26 | 0 | 9 | 5 | 12 | -3 | 34.62% | Chi tiết |
8 | AEK Larnaca | 26 | 26 | 0 | 8 | 10 | 8 | 0 | 30.77% | Chi tiết |
9 | AEL Limassol | 26 | 26 | 0 | 8 | 6 | 12 | -4 | 30.77% | Chi tiết |
10 | Nea Salamis | 26 | 26 | 0 | 7 | 9 | 10 | -3 | 26.92% | Chi tiết |
11 | Olympiakos Nicosia FC | 26 | 26 | 0 | 6 | 10 | 10 | -4 | 23.08% | Chi tiết |
12 | Digenis Morphou | 26 | 26 | 0 | 5 | 10 | 11 | -6 | 19.23% | Chi tiết |
13 | Ayia Napa | 26 | 26 | 0 | 4 | 8 | 14 | -10 | 15.38% | Chi tiết |
14 | AEP Paphos | 26 | 26 | 0 | 3 | 9 | 14 | -11 | 11.54% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 77 | 33.48% |
Hòa | 96 | 41.74% |
Đội khách thắng kèo | 57 | 24.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | APOEL Nicosia | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | AEP Paphos | 11.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | APOEL Nicosia,Omonia Nicosia FC | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ayia Napa | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | APOEL Nicosia,Omonia Nicosia FC | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ayia Napa | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | AEK Larnaca,Olympiakos Nicosia FC,Digenis Morphou | 38.46% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |