Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | AEK Larnaca | 36 | 36 | 26 | 23 | 1 | 12 | 11 | 63.89% | Chi tiết |
2 | Ethnikos Achnas | 36 | 36 | 12 | 22 | 1 | 13 | 9 | 61.11% | Chi tiết |
3 | AEL Limassol | 36 | 36 | 20 | 19 | 1 | 16 | 3 | 52.78% | Chi tiết |
4 | Apollon Limassol FC | 36 | 36 | 27 | 19 | 1 | 16 | 3 | 52.78% | Chi tiết |
5 | Anorthosis Famagusta FC | 36 | 36 | 15 | 19 | 1 | 16 | 3 | 52.78% | Chi tiết |
6 | Ermis Aradippou | 36 | 36 | 13 | 18 | 1 | 17 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Nea Salamis | 36 | 36 | 12 | 18 | 2 | 16 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Anagenisis Dherina | 26 | 26 | 0 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Karmiotissa Pano Polemidion | 36 | 36 | 6 | 15 | 2 | 19 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Aris Limassol | 36 | 36 | 15 | 14 | 2 | 20 | -6 | 38.89% | Chi tiết |
11 | APOEL Nicosia | 36 | 36 | 32 | 14 | 2 | 20 | -6 | 38.89% | Chi tiết |
12 | AE Zakakiou | 26 | 26 | 1 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
13 | Omonia Nicosia FC | 36 | 36 | 22 | 13 | 4 | 19 | -6 | 36.11% | Chi tiết |
14 | Doxa Katokopias | 36 | 36 | 17 | 12 | 6 | 18 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 114 | 44.53% |
Hòa | 28 | 10.94% |
Đội khách thắng kèo | 114 | 44.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | AEK Larnaca | 63.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Doxa Katokopias | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ethnikos Achnas | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Omonia Nicosia FC | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ethnikos Achnas | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Omonia Nicosia FC | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Doxa Katokopias | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |