Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Khonkaen United | 38 | 38 | 21 | 22 | 0 | 16 | 6 | 57.89% | Chi tiết |
2 | Khonkaen FC | 34 | 34 | 11 | 19 | 1 | 14 | 5 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Ranong United | 34 | 34 | 10 | 19 | 3 | 12 | 7 | 55.88% | Chi tiết |
4 | Jl Chiangmai United | 34 | 34 | 23 | 19 | 3 | 12 | 7 | 55.88% | Chi tiết |
5 | Chiangmai Fc | 34 | 34 | 23 | 18 | 0 | 16 | 2 | 52.94% | Chi tiết |
6 | Phrae United | 36 | 36 | 21 | 19 | 1 | 16 | 3 | 52.78% | Chi tiết |
7 | Nakhon Pathom FC | 38 | 38 | 18 | 20 | 4 | 14 | 6 | 52.63% | Chi tiết |
8 | Nong Bua Pitchaya | 34 | 34 | 28 | 17 | 2 | 15 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Ayutthaya Fc | 34 | 34 | 9 | 16 | 4 | 14 | 2 | 47.06% | Chi tiết |
10 | Navy | 34 | 34 | 10 | 16 | 2 | 16 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
11 | Udon Thani | 34 | 34 | 11 | 16 | 3 | 15 | 1 | 47.06% | Chi tiết |
12 | Chainat FC | 36 | 36 | 14 | 16 | 4 | 16 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
13 | Lampang Fc | 34 | 34 | 9 | 15 | 2 | 17 | -2 | 44.12% | Chi tiết |
14 | Kasetsart University FC | 34 | 34 | 6 | 14 | 1 | 19 | -5 | 41.18% | Chi tiết |
15 | Customs Department FC | 34 | 34 | 8 | 14 | 2 | 18 | -4 | 41.18% | Chi tiết |
16 | Sisaket | 34 | 34 | 16 | 13 | 2 | 19 | -6 | 38.24% | Chi tiết |
17 | Uthai Thani Forest | 34 | 34 | 4 | 11 | 6 | 17 | -6 | 32.35% | Chi tiết |
18 | Samut Sakhon | 34 | 34 | 0 | 7 | 2 | 25 | -18 | 20.59% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 153 | 45.95% |
Hòa | 42 | 12.61% |
Đội khách thắng kèo | 138 | 41.44% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Khonkaen United | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Samut Sakhon | 20.59% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Khonkaen FC | 68.42% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Samut Sakhon | 17.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Khonkaen FC | 68.42% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Samut Sakhon | 17.65% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Uthai Thani Forest | 17.65% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |