Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Lamphun Warrior | 34 | 34 | 23 | 21 | 3 | 10 | 11 | 61.76% | Chi tiết |
2 | Kasetsart University FC | 34 | 34 | 6 | 19 | 2 | 13 | 6 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Lampang Fc | 38 | 38 | 20 | 21 | 3 | 14 | 7 | 55.26% | Chi tiết |
4 | Ayutthaya Fc | 34 | 34 | 7 | 17 | 5 | 12 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Udon Thani | 34 | 34 | 13 | 17 | 4 | 13 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Chainat FC | 36 | 36 | 19 | 17 | 4 | 15 | 2 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Customs Department FC | 34 | 34 | 10 | 16 | 3 | 15 | 1 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Raj Pracha Fc | 34 | 34 | 9 | 16 | 4 | 14 | 2 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Nakhon Pathom FC | 34 | 34 | 13 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
10 | Rayong | 34 | 34 | 15 | 15 | 3 | 16 | -1 | 44.12% | Chi tiết |
11 | Muangkan United | 34 | 34 | 20 | 15 | 4 | 15 | 0 | 44.12% | Chi tiết |
12 | Khonkaen FC | 34 | 34 | 5 | 15 | 6 | 13 | 2 | 44.12% | Chi tiết |
13 | Sukhothai | 34 | 34 | 26 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
14 | Ranong United | 34 | 34 | 11 | 14 | 3 | 17 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
15 | Trat Fc | 38 | 38 | 34 | 13 | 4 | 21 | -8 | 34.21% | Chi tiết |
16 | Phrae United | 36 | 36 | 21 | 12 | 7 | 17 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
17 | Navy | 34 | 34 | 0 | 10 | 6 | 18 | -8 | 29.41% | Chi tiết |
18 | Chiangmai Fc | 34 | 34 | 14 | 9 | 3 | 22 | -13 | 26.47% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 141 | 40.63% |
Hòa | 70 | 20.17% |
Đội khách thắng kèo | 136 | 39.19% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Lamphun Warrior | 61.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Chiangmai Fc | 26.47% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Lampang Fc | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Navy | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Lampang Fc | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Navy | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Phrae United | 19.44% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |