Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Fk Valmiera | 18 | 18 | 14 | 13 | 0 | 5 | 8 | 72.22% | Chi tiết |
2 | Fk Auda Riga | 19 | 19 | 13 | 11 | 0 | 8 | 3 | 57.89% | Chi tiết |
3 | Daugava Daugavpils | 18 | 18 | 5 | 10 | 2 | 6 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Grobina | 18 | 18 | 1 | 10 | 0 | 8 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Rigas Futbola Skola | 18 | 18 | 17 | 9 | 0 | 9 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Liepajas Metalurgs | 18 | 18 | 6 | 8 | 0 | 10 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Metta/LU Riga | 19 | 19 | 4 | 8 | 0 | 11 | -3 | 42.11% | Chi tiết |
8 | Tukums-2000 | 18 | 18 | 6 | 7 | 0 | 11 | -4 | 38.89% | Chi tiết |
9 | Riga Fc | 18 | 18 | 16 | 7 | 1 | 10 | -3 | 38.89% | Chi tiết |
10 | Jelgava | 18 | 18 | 1 | 6 | 1 | 11 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 45 | 48.39% |
Hòa | 4 | 4.3% |
Đội khách thắng kèo | 44 | 47.31% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Fk Valmiera | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jelgava | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Fk Valmiera | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tukums-2000,Jelgava | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Fk Valmiera | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tukums-2000,Jelgava | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Daugava Daugavpils | 11.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |