Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rigas Futbola Skola | 17 | 82 | 6 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Fk Valmiera | 18 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Riga Fc | 17 | 71 | 12 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Daugava Daugavpils | 18 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Fk Auda Riga | 17 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Tukums-2000 | 18 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | Metta/LU Riga | 17 | 24 | 24 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Liepajas Metalurgs | 18 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Grobina | 17 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Jelgava | 17 | 18 | 18 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |