Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | MSK Zilina | 33 | 33 | 0 | 23 | 4 | 6 | 17 | 69.70% | Chi tiết |
2 | Slovan Bratislava | 33 | 33 | 0 | 21 | 7 | 5 | 16 | 63.64% | Chi tiết |
3 | Banska Bystrica | 33 | 33 | 0 | 15 | 11 | 7 | 8 | 45.45% | Chi tiết |
4 | FC Nitra | 33 | 33 | 0 | 14 | 6 | 13 | 1 | 42.42% | Chi tiết |
5 | Ruzomberok | 33 | 33 | 0 | 13 | 8 | 12 | 1 | 39.39% | Chi tiết |
6 | FK Senica | 33 | 33 | 0 | 12 | 7 | 14 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
7 | Spartak Trnava | 33 | 33 | 0 | 12 | 5 | 16 | -4 | 36.36% | Chi tiết |
8 | 1. FC Tatran Presov | 33 | 33 | 0 | 11 | 5 | 17 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
9 | ZTS Dubnica | 33 | 33 | 0 | 8 | 12 | 13 | -5 | 24.24% | Chi tiết |
10 | MFK Kosice | 33 | 33 | 0 | 8 | 9 | 16 | -8 | 24.24% | Chi tiết |
11 | FC Artmedia Petrzalka | 33 | 33 | 0 | 7 | 8 | 18 | -11 | 21.21% | Chi tiết |
12 | DAC Dunajska Streda | 33 | 33 | 0 | 7 | 12 | 14 | -7 | 21.21% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 102 | 41.63% |
Hòa | 94 | 38.37% |
Đội khách thắng kèo | 49 | 20% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | MSK Zilina | 69.70% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | FC Artmedia Petrzalka,DAC Dunajska Streda | 21.21% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Slovan Bratislava | 88.24% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | MFK Kosice | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Slovan Bratislava | 88.24% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | MFK Kosice | 31.25% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | ZTS Dubnica,DAC Dunajska Streda | 36.36% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |