Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dynamo Kyiv | 37 | 37 | 35 | 24 | 1 | 12 | 12 | 64.86% | Chi tiết |
2 | Lnz Cherkasy | 40 | 40 | 8 | 25 | 2 | 13 | 12 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Kryvbas | 29 | 29 | 17 | 17 | 2 | 10 | 7 | 58.62% | Chi tiết |
4 | Mynai | 31 | 31 | 2 | 17 | 3 | 11 | 6 | 54.84% | Chi tiết |
5 | Obolon Kiev | 30 | 30 | 2 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Metalist 1925 Kharkiv | 31 | 31 | 3 | 16 | 1 | 14 | 2 | 51.61% | Chi tiết |
7 | PFC Oleksandria | 34 | 34 | 12 | 16 | 6 | 12 | 4 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Rukh Vynnyky | 31 | 31 | 15 | 14 | 4 | 13 | 1 | 45.16% | Chi tiết |
9 | Polessya Zhitomir | 28 | 28 | 14 | 12 | 5 | 11 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Shakhtar Donetsk | 33 | 33 | 33 | 14 | 1 | 18 | -4 | 42.42% | Chi tiết |
11 | Vorskla Poltava | 31 | 31 | 9 | 12 | 1 | 18 | -6 | 38.71% | Chi tiết |
12 | Chernomorets Odessa | 32 | 32 | 10 | 12 | 0 | 20 | -8 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Veres Rivne | 32 | 32 | 5 | 12 | 4 | 16 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
14 | Kolos Kovalivka | 31 | 31 | 11 | 11 | 2 | 18 | -7 | 35.48% | Chi tiết |
15 | Dnipro-1 | 35 | 35 | 26 | 12 | 2 | 21 | -9 | 34.29% | Chi tiết |
16 | Zorya | 41 | 41 | 15 | 13 | 3 | 25 | -12 | 31.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 129 | 45.58% |
Hòa | 40 | 14.13% |
Đội khách thắng kèo | 114 | 40.28% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dynamo Kyiv | 64.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Zorya | 31.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv,Lnz Cherkasy,Obolon Kiev | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chernomorets Odessa | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dynamo Kyiv,Lnz Cherkasy,Obolon Kiev | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chernomorets Odessa | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Polessya Zhitomir | 17.86% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |