Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dynamo Kyiv | 37 | 70 | 16 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Shakhtar Donetsk | 33 | 67 | 24 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Lnz Cherkasy | 40 | 50 | 23 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Kryvbas | 29 | 59 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Dnipro-1 | 35 | 40 | 29 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Polessya Zhitomir | 28 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Rukh Vynnyky | 31 | 39 | 45 | 16 | Chi tiết | ||||
8 | PFC Oleksandria | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Chernomorets Odessa | 32 | 31 | 9 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Vorskla Poltava | 31 | 29 | 23 | 48 | Chi tiết | ||||
11 | Kolos Kovalivka | 31 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Zorya | 41 | 17 | 32 | 51 | Chi tiết | ||||
13 | Obolon Kiev | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Metalist 1925 Kharkiv | 31 | 19 | 26 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Veres Rivne | 32 | 16 | 34 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Mynai | 31 | 13 | 42 | 45 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |